Thời tiết tại Lucaya, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
26.3°C
cảm giác như 27.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lucaya, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lucaya, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
22.9°C
17.1°C
71%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
24.6°C
22.4°C
78%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.3°C
23.9°C
21.3°C
72%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
25.3°C
24.7°C
24.0°C
70%
21.6 kph
0.1 mm
1.0
06:38 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
24.4°C
24.2°C
67%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
06:39 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
24.9°C
24.8°C
69%
19.1 kph
0.3 mm
5.0
06:40 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
25.1°C
24.5°C
72%
20.9 kph
0.1 mm
6.0
06:41 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lucaya, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
15
27.0°
↑
14.0 km/h
16
27.0°
↑
19.0 km/h
17
26.0°
↑
22.0 km/h
18
26.0°
↑
22.0 km/h
19
25.0°
↑
21.0 km/h
20
25.0°
↑
19.0 km/h
21
24.0°
↑
19.0 km/h
22
24.0°
↑
20.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
24.0°
↑
19.0 km/h
1
24.0°
↑
18.0 km/h
2
24.0°
↑
18.0 km/h
3
24.0°
↑
17.0 km/h
4
24.0°
↑
18.0 km/h
5
23.0°
↑
22.0 km/h
6
23.0°
↑
25.0 km/h
7
24.0°
↑
27.0 km/h
8
24.0°
↑
27.0 km/h
9
25.0°
↑
27.0 km/h
10
25.0°
↑
24.0 km/h
11
26.0°
↑
22.0 km/h
12
27.0°
↑
21.0 km/h
13
27.0°
↑
22.0 km/h
14
27.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lucaya, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 101.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 12.35 µg/m³ |