Thời tiết tại Kuantan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
24.1°C
cảm giác như 26.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kuantan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (331°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuantan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
26.0°C
24.0°C
85%
7.9 kph
13.1 mm
3.0
06:54 AM
06:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
25.5°C
24.0°C
87%
13.3 kph
14.7 mm
2.0
06:54 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.4°C
24.4°C
23.8°C
93%
11.2 kph
47.1 mm
2.0
06:55 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.6°C
23.6°C
90%
11.2 kph
2.9 mm
1.0
06:55 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.3°C
23.4°C
87%
16.9 kph
3.2 mm
6.0
06:55 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
24.1°C
23.8°C
23.4°C
95%
16.2 kph
63.1 mm
5.0
06:56 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kuantan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
4
24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5
24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
6
24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
7
24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
8
25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
28.0°
↑
3.0 km/h
11
28.0°
↑
4.0 km/h
12
29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13
29.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
14
28.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
15
28.0°
2.0 mm
↑
7.0 km/h
16
28.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
17
28.0°
1.5 mm
↑
8.0 km/h
18
27.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
19
26.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
20
25.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
21
25.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
22
25.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
23
25.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2
25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3
24.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuantan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 297.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 7.85 µg/m³ |