Thời tiết tại Setapak, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

32.3°C
cảm giác như 39.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Setapak, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (213°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Setapak, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.9°C
22.3°C
74%
10.1 kph
0.4 mm
3.0
07:00 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.0°C
23.7°C
77%
8.3 kph
3.3 mm
3.0
06:59 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.4°C
22.4°C
78%
8.3 kph
4.1 mm
2.0
06:59 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
25.8°C
22.7°C
81%
8.3 kph
11.5 mm
3.0
06:59 AM
07:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.9°C
23.3°C
77%
7.6 kph
1.9 mm
3.0
06:59 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.5°C
23.5°C
79%
8.6 kph
0.8 mm
6.0
06:59 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
27.2°C
23.4°C
72%
10.1 kph
0.2 mm
6.0
06:58 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Setapak, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
19

27.0°
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
1.0 km/h
21

26.0°
↑
2.0 km/h
22

26.0°
↑
1.0 km/h
23

26.0°
↑
2.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1

25.0°
↑
2.0 km/h
2

24.0°
↑
3.0 km/h
3

24.0°
↑
2.0 km/h
4

24.0°
↑
2.0 km/h
5

24.0°
↑
2.0 km/h
6

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7

24.0°
↑
2.0 km/h
8

25.0°
↑
1.0 km/h
9

27.0°
↑
1.0 km/h
10

29.0°
↑
3.0 km/h
11

31.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
13

32.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
14

32.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
15

31.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
16

30.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
17

30.0°
↑
3.0 km/h
18

29.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Setapak, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 1173.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 46.65 µg/m³ |
SO2: | 36.35 µg/m³ |
PM2.5: | 31.95 µg/m³ |
PM10: | 32.15 µg/m³ |