Thời tiết tại Alor Setar, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

23.1°C
cảm giác như 25.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Alor Setar, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (219°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alor Setar, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.5°C
25.5°C
23.9°C
86%
17.6 kph
27.6 mm
1.0
07:06 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.1°C
25.1°C
75%
11.9 kph
1.9 mm
3.0
07:06 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
27.1°C
24.6°C
78%
14.0 kph
3.9 mm
3.0
07:06 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.2°C
24.8°C
78%
13.0 kph
2.8 mm
3.0
07:06 AM
07:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.9°C
24.8°C
79%
13.3 kph
3.1 mm
6.0
07:05 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.0°C
25.2°C
78%
15.1 kph
1.5 mm
6.0
07:05 AM
07:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Alor Setar, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
7

24.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
8

24.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
9

25.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
10

25.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
11

26.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
12

27.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
18

27.0°
↑
12.0 km/h
19

26.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
8.0 km/h
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

26.0°
↑
6.0 km/h
23

26.0°
↑
7.0 km/h

26.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
1

26.0°
↑
6.0 km/h
2

26.0°
↑
5.0 km/h
3

26.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
4

25.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
4.0 km/h
6

25.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alor Setar, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 555.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 29.35 µg/m³ |
SO2: | 8.35 µg/m³ |
PM2.5: | 21.25 µg/m³ |
PM10: | 21.85 µg/m³ |