Thời tiết tại Puchong, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
26.4°C
cảm giác như 31.0°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Puchong, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (266°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puchong, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.3°C
24.7°C
23.5°C
91%
9.0 kph
14.5 mm
1.0
07:00 AM
06:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
25.2°C
23.1°C
88%
10.4 kph
13.5 mm
2.0
07:00 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
24.2°C
23.2°C
90%
4.7 kph
2.8 mm
1.0
07:00 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
24.1°C
22.9°C
90%
11.2 kph
1.1 mm
1.0
07:01 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.8°C
23.3°C
87%
12.2 kph
2.2 mm
5.0
07:01 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
24.7°C
23.1°C
89%
5.4 kph
5.6 mm
5.0
07:01 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Puchong, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
4
24.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
5
24.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
6
24.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
7
24.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
8
24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
9
24.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11
26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
12
26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
13
26.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
14
27.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
15
27.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
16
27.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
17
26.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
18
26.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
19
25.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21
24.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
23.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
1
23.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
2
23.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
3
23.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puchong, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 2061.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 62.65 µg/m³ |
| SO2: | 31.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.05 µg/m³ |
| PM10: | 22.05 µg/m³ |