Thời tiết tại Miri, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
25.1°C
cảm giác như 27.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Miri, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (100°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miri, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
25.8°C
24.3°C
85%
9.0 kph
7.6 mm
3.0
06:12 AM
06:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.3°C
25.6°C
24.3°C
89%
8.6 kph
29.1 mm
1.0
06:12 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.1°C
25.0°C
24.2°C
91%
14.8 kph
24.8 mm
1.0
06:13 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.8°C
23.6°C
84%
12.2 kph
4.5 mm
3.0
06:13 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.4°C
23.8°C
82%
10.8 kph
3.7 mm
6.0
06:13 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
25.7°C
24.1°C
86%
12.6 kph
2.6 mm
6.0
06:14 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Miri, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
4
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
6.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
27.0°
↑
2.0 km/h
12
27.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13
27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
28.0°
↑
7.0 km/h
16
28.0°
↑
8.0 km/h
17
28.0°
↑
8.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19
26.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
20
26.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
21
26.0°
1.5 mm
↑
9.0 km/h
22
26.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
23
26.0°
1.8 mm
↑
8.0 km/h
25.0°
2.6 mm
↑
8.0 km/h
1
25.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
2
25.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
3
24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miri, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1074.85 µg/m³ |
| O3: | 134.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 4.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
| PM10: | 24.15 µg/m³ |