Thời tiết tại Tutong, Brunei 🇧🇳
27.3°C
cảm giác như 31.8°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Tutong, Brunei vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (338°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tutong, Brunei 🇧🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
26.3°C
24.1°C
85%
16.2 kph
16.4 mm
2.0
06:10 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
25.5°C
24.0°C
84%
8.3 kph
6.5 mm
2.0
06:10 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.7°C
24.2°C
79%
11.5 kph
0.7 mm
3.0
06:10 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
26.6°C
24.5°C
82%
13.0 kph
7.5 mm
2.0
06:11 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
26.2°C
24.5°C
85%
14.4 kph
17.7 mm
3.0
06:11 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.6°C
23.9°C
84%
10.8 kph
3.3 mm
6.0
06:11 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.1°C
24.5°C
83%
18.0 kph
3.8 mm
6.0
06:12 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tutong, Brunei 🇧🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
26.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
1
26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
2
25.0°
1.5 mm
↑
6.0 km/h
3
24.0°
1.8 mm
↑
7.0 km/h
4
24.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
5
24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
7.0 km/h
10
26.0°
↑
7.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
8.0 km/h
13
26.0°
↑
8.0 km/h
14
26.0°
↑
8.0 km/h
15
27.0°
↑
8.0 km/h
16
27.0°
↑
6.0 km/h
17
26.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
5.0 km/h
19
26.0°
↑
4.0 km/h
20
26.0°
↑
2.0 km/h
21
26.0°
↑
1.0 km/h
22
26.0°
↑
2.0 km/h
23
26.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tutong, Brunei 🇧🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1096.85 µg/m³ |
| O3: | 233.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.65 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 112.15 µg/m³ |
| PM10: | 114.45 µg/m³ |