Thời tiết tại Sengkurong, Brunei 🇧🇳
28.0°C
cảm giác như 30.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sengkurong, Brunei vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (281°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sengkurong, Brunei 🇧🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
30.6°C
26.6°C
24.7°C
84%
7.2 kph
20.1 mm
3.0
06:09 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
26.3°C
24.5°C
85%
6.1 kph
14.6 mm
3.0
06:09 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
25.7°C
24.5°C
85%
7.6 kph
2.6 mm
1.0
06:09 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.3°C
26.0°C
24.0°C
84%
8.3 kph
10.9 mm
2.0
06:09 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
25.6°C
24.2°C
87%
9.4 kph
12.1 mm
2.0
06:10 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
24.9°C
23.9°C
90%
10.8 kph
3.5 mm
5.0
06:10 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
27.2°C
25.3°C
23.7°C
89%
13.7 kph
5.7 mm
6.0
06:10 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sengkurong, Brunei 🇧🇳
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
13
30.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
14
29.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
15
28.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
16
28.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
17
27.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
4.0 km/h
19
26.0°
↑
3.0 km/h
20
26.0°
↑
1.0 km/h
21
26.0°
↑
3.0 km/h
22
26.0°
↑
3.0 km/h
23
26.0°
↑
4.0 km/h
25.0°
↑
4.0 km/h
1
25.0°
↑
4.0 km/h
2
25.0°
↑
4.0 km/h
3
25.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
4
25.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
5
25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6
24.0°
↑
4.0 km/h
7
25.0°
↑
3.0 km/h
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
10
29.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
11
30.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
12
29.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sengkurong, Brunei 🇧🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
| PM10: | 13.75 µg/m³ |