Thời tiết tại Seria, Brunei 🇧🇳
28.3°C
cảm giác như 32.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Seria, Brunei vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (241°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seria, Brunei 🇧🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
26.3°C
24.7°C
83%
10.4 kph
8.6 mm
2.0
06:10 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
26.5°C
24.5°C
82%
12.6 kph
16.0 mm
3.0
06:10 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
26.2°C
24.6°C
83%
9.4 kph
6.1 mm
2.0
06:11 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
25.9°C
24.4°C
84%
7.2 kph
11.7 mm
2.0
06:11 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
26.1°C
24.4°C
83%
9.7 kph
9.3 mm
3.0
06:11 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
25.0°C
24.2°C
89%
11.2 kph
4.9 mm
6.0
06:12 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
25.7°C
24.6°C
86%
12.6 kph
4.8 mm
6.0
06:12 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Seria, Brunei 🇧🇳
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
15
28.0°
↑
9.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
18
27.0°
↑
6.0 km/h
19
27.0°
↑
4.0 km/h
20
27.0°
↑
1.0 km/h
21
27.0°
↑
3.0 km/h
22
26.0°
↑
5.0 km/h
23
26.0°
↑
6.0 km/h
26.0°
↑
6.0 km/h
1
25.0°
↑
6.0 km/h
2
25.0°
↑
6.0 km/h
3
25.0°
↑
6.0 km/h
4
25.0°
↑
7.0 km/h
5
25.0°
↑
8.0 km/h
6
24.0°
↑
7.0 km/h
7
25.0°
↑
5.0 km/h
8
26.0°
↑
6.0 km/h
9
27.0°
↑
7.0 km/h
10
28.0°
↑
5.0 km/h
11
29.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12
28.0°
1.4 mm
↑
9.0 km/h
13
29.0°
1.4 mm
↑
6.0 km/h
14
29.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seria, Brunei 🇧🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 42.65 µg/m³ |
| PM10: | 43.35 µg/m³ |