Thời tiết tại Perumahan Negara Panchor, Brunei 🇧🇳

24.4°C
cảm giác như 27.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Perumahan Negara Panchor, Brunei vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (212°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 3.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Perumahan Negara Panchor, Brunei 🇧🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.1°C
23.1°C
22.4°C
93%
13.0 kph
24.1 mm
1.0
06:07 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
28.5°C
25.1°C
23.2°C
72%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
25.8°C
22.7°C
73%
9.0 kph
0.3 mm
2.0
06:07 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
27.1°C
24.8°C
23.6°C
79%
9.0 kph
0.1 mm
1.0
06:06 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.7°C
22.9°C
75%
9.4 kph
0.8 mm
6.0
06:06 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.5°C
23.5°C
80%
9.7 kph
0.2 mm
6.0
06:06 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Perumahan Negara Panchor, Brunei 🇧🇳
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
2

22.0°
2.3 mm
↑
6.0 km/h
3

22.0°
1.5 mm
↑
7.0 km/h
4

22.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
5

22.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
6

22.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
7

23.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
8

23.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
9

23.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
10

23.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
11

23.0°
3.4 mm
↑
6.0 km/h
12

23.0°
2.6 mm
↑
5.0 km/h
13

23.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
15

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16

24.0°
↑
9.0 km/h
17

24.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
13.0 km/h
19

24.0°
↑
11.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Perumahan Negara Panchor, Brunei 🇧🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 391.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
PM10: | 9.05 µg/m³ |