Thời tiết tại Liang, Brunei 🇧🇳

25.2°C
cảm giác như 28.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Liang, Brunei vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (217°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liang, Brunei 🇧🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.8°C
25.0°C
23.1°C
84%
16.6 kph
23.5 mm
3.0
06:09 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.4°C
23.8°C
22.7°C
87%
14.8 kph
10.4 mm
2.0
06:09 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.5°C
23.1°C
73%
16.2 kph
0.3 mm
3.0
06:08 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.7°C
23.6°C
71%
12.6 kph
3.9 mm
3.0
06:08 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.4°C
24.6°C
78%
12.6 kph
2.6 mm
6.0
06:08 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.9°C
24.2°C
76%
20.2 kph
0.1 mm
6.0
06:08 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Liang, Brunei 🇧🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
3

24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5

23.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
6

23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7

23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
9

25.0°
↑
16.0 km/h
10

26.0°
↑
16.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13

28.0°
↑
15.0 km/h
14

28.0°
↑
15.0 km/h
15

27.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16

26.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
17

26.0°
1.1 mm
↑
16.0 km/h
18

25.0°
2.1 mm
↑
14.0 km/h
19

25.0°
1.6 mm
↑
11.0 km/h
20

25.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
21

24.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
22

24.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
23

24.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h

23.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
1

23.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
2

23.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liang, Brunei 🇧🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 212.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |