Thời tiết tại Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

22.2°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (161°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.7°C
22.3°C
82%
7.6 kph
1.9 mm
2.0
07:03 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.0°C
21.7°C
80%
8.6 kph
4.2 mm
3.0
07:02 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.3°C
21.7°C
83%
5.4 kph
4.3 mm
3.0
07:02 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.9°C
21.8°C
78%
6.5 kph
0.6 mm
3.0
07:02 AM
07:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.5°C
22.5°C
82%
5.4 kph
0.9 mm
6.0
07:02 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
30.3°C
25.7°C
22.2°C
80%
4.3 kph
0.1 mm
7.0
07:02 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
7

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

26.0°
↑
2.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13

31.0°
↑
4.0 km/h
14

31.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
↑
5.0 km/h
16

31.0°
↑
4.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19

26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21

24.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
2.0 km/h
23

24.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h

24.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
1

23.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
2

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
3

22.0°
1.8 mm
↑
2.0 km/h
4

22.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 637.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 30.35 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 28.35 µg/m³ |
PM10: | 28.45 µg/m³ |