Thời tiết tại Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
25.1°C
cảm giác như 28.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.6°C
24.5°C
22.4°C
92%
8.6 kph
30.5 mm
2.0
07:04 AM
06:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.3°C
22.7°C
90%
6.1 kph
4.1 mm
2.0
07:05 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
29.0°C
24.5°C
21.8°C
88%
7.6 kph
29.6 mm
0.0
07:05 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
24.3°C
23.1°C
22.5°C
96%
5.8 kph
10.5 mm
0.0
07:05 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
23.3°C
21.9°C
92%
5.4 kph
1.2 mm
5.0
07:06 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.7°C
22.0°C
90%
4.7 kph
1.5 mm
5.0
07:06 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
3
23.0°
↑
2.0 km/h
4
23.0°
↑
1.0 km/h
5
23.0°
↑
2.0 km/h
6
23.0°
↑
3.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
23.0°
↑
3.0 km/h
9
25.0°
↑
3.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
28.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
12
28.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
13
27.0°
1.9 mm
↑
8.0 km/h
14
27.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
15
27.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
16
26.0°
2.3 mm
↑
8.0 km/h
17
24.0°
2.2 mm
↑
6.0 km/h
18
24.0°
2.1 mm
↑
4.0 km/h
19
24.0°
3.0 mm
↑
2.0 km/h
20
24.0°
5.3 mm
↑
2.0 km/h
21
24.0°
4.0 mm
↑
2.0 km/h
22
24.0°
2.3 mm
↑
4.0 km/h
23
24.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
1
23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
2
23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ipoh, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 434.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.35 µg/m³ |
| SO2: | 5.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.15 µg/m³ |