Thời tiết tại Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

23.4°C
cảm giác như 25.6°C
Mưa phùn nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (255°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.4°C
22.9°C
76%
19.4 kph
2.2 mm
2.0
06:51 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
27.2°C
24.6°C
76%
12.2 kph
3.1 mm
2.0
06:51 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.1°C
24.3°C
77%
14.4 kph
2.1 mm
3.0
06:51 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
27.2°C
24.1°C
76%
14.4 kph
4.9 mm
3.0
06:50 AM
06:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.0°C
24.5°C
75%
15.1 kph
0.9 mm
6.0
06:50 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.3°C
24.4°C
75%
13.3 kph
0.2 mm
6.0
06:50 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
7

23.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
8

24.0°
↑
12.0 km/h
9

26.0°
↑
12.0 km/h
10

28.0°
↑
9.0 km/h
11

30.0°
↑
13.0 km/h
12

31.0°
↑
16.0 km/h
13

31.0°
↑
17.0 km/h
14

30.0°
↑
16.0 km/h
15

30.0°
↑
14.0 km/h
16

30.0°
↑
13.0 km/h
17

29.0°
↑
12.0 km/h
18

28.0°
↑
8.0 km/h
19

26.0°
↑
7.0 km/h
20

26.0°
↑
5.0 km/h
21

26.0°
↑
3.0 km/h
22

25.0°
↑
2.0 km/h
23

25.0°
↑
2.0 km/h

25.0°
↑
4.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

25.0°
↑
4.0 km/h
3

25.0°
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
3.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6

25.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 1169.85 µg/m³ |
O3: | 20.0 µg/m³ |
NO2: | 69.65 µg/m³ |
SO2: | 35.85 µg/m³ |
PM2.5: | 42.45 µg/m³ |
PM10: | 42.55 µg/m³ |