Thời tiết tại Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
25.0°C
cảm giác như 27.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
24.9°C
23.9°C
89%
10.1 kph
1.4 mm
2.0
06:49 AM
06:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
25.6°C
23.8°C
87%
13.3 kph
10.5 mm
2.0
06:50 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.5°C
23.3°C
86%
14.4 kph
3.1 mm
1.0
06:50 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.1°C
23.0°C
83%
16.6 kph
4.1 mm
3.0
06:50 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.7°C
23.0°C
85%
9.7 kph
2.4 mm
6.0
06:51 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
25.0°C
24.0°C
22.9°C
93%
10.1 kph
5.7 mm
5.0
06:51 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
4
24.0°
↑
7.0 km/h
5
24.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
25.0°
↑
7.0 km/h
10
26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
26.0°
↑
9.0 km/h
15
26.0°
↑
8.0 km/h
16
26.0°
↑
8.0 km/h
17
26.0°
↑
7.0 km/h
18
25.0°
↑
5.0 km/h
19
25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
25.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
21
25.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
22
25.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
23
25.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
24.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
1
24.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
2
24.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
3
24.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mukim Pulai, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1684.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 44.35 µg/m³ |
| SO2: | 13.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.85 µg/m³ |