Thời tiết tại Jurong Town, Singapore 🇸🇬

25.3°C
cảm giác như 27.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jurong Town, Singapore vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 24.1 kph (252°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jurong Town, Singapore 🇸🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.7°C
23.0°C
75%
24.1 kph
1.9 mm
2.0
06:51 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.5°C
25.1°C
74%
14.8 kph
2.7 mm
2.0
06:51 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.4°C
24.9°C
75%
16.6 kph
1.8 mm
3.0
06:50 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.5°C
24.7°C
74%
16.9 kph
4.6 mm
3.0
06:50 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
27.3°C
25.2°C
73%
17.6 kph
0.8 mm
6.0
06:50 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.7°C
25.1°C
73%
15.5 kph
0.5 mm
6.0
06:50 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jurong Town, Singapore 🇸🇬
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
6

24.0°
0.4 mm
↑
21.0 km/h
7

23.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
8

24.0°
↑
15.0 km/h
9

26.0°
↑
14.0 km/h
10

28.0°
↑
11.0 km/h
11

30.0°
↑
15.0 km/h
12

30.0°
↑
18.0 km/h
13

30.0°
↑
19.0 km/h
14

30.0°
↑
18.0 km/h
15

30.0°
↑
16.0 km/h
16

30.0°
↑
15.0 km/h
17

29.0°
↑
14.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

27.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
7.0 km/h
21

26.0°
↑
4.0 km/h
22

26.0°
↑
3.0 km/h
23

26.0°
↑
3.0 km/h

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

26.0°
↑
6.0 km/h
2

26.0°
↑
5.0 km/h
3

25.0°
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
4.0 km/h
5

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jurong Town, Singapore 🇸🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 2090.85 µg/m³ |
O3: | 21.0 µg/m³ |
NO2: | 77.75 µg/m³ |
SO2: | 40.65 µg/m³ |
PM2.5: | 46.45 µg/m³ |
PM10: | 46.65 µg/m³ |