Thời tiết tại Sengkang New Town, Singapore 🇸🇬

27.3°C
cảm giác như 31.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sengkang New Town, Singapore vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (102°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sengkang New Town, Singapore 🇸🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
28.0°C
26.1°C
74%
11.9 kph
8.2 mm
3.0
06:50 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
27.4°C
25.0°C
74%
15.8 kph
2.7 mm
3.0
06:50 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.9°C
25.7°C
71%
18.0 kph
3.2 mm
3.0
06:49 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
27.4°C
25.4°C
73%
14.4 kph
1.0 mm
3.0
06:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.6°C
25.3°C
72%
16.2 kph
1.8 mm
6.0
06:49 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.6°C
25.4°C
73%
16.9 kph
0.2 mm
6.0
06:49 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sengkang New Town, Singapore 🇸🇬
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
2

27.0°
↑
7.0 km/h
3

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
4

26.0°
1.9 mm
↑
8.0 km/h
5

26.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
6

26.0°
↑
8.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
8

26.0°
1.9 mm
↑
11.0 km/h
9

28.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
10

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
11

30.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
12

30.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
13

31.0°
↑
10.0 km/h
14

31.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
15

31.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
16

30.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
17

30.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
19

28.0°
↑
8.0 km/h
20

28.0°
↑
9.0 km/h
21

27.0°
↑
10.0 km/h
22

27.0°
↑
10.0 km/h
23

27.0°
↑
6.0 km/h

27.0°
↑
1.0 km/h
1

26.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sengkang New Town, Singapore 🇸🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 366.85 µg/m³ |
O3: | 116.0 µg/m³ |
NO2: | 27.55 µg/m³ |
SO2: | 24.15 µg/m³ |
PM2.5: | 41.55 µg/m³ |
PM10: | 41.75 µg/m³ |