Thời tiết tại Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
24.3°C
cảm giác như 26.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (324°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.6°C
26.5°C
25.0°C
82%
9.4 kph
18.4 mm
3.0
05:57 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
26.0°C
24.7°C
83%
10.4 kph
10.9 mm
1.0
05:57 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.6°C
25.8°C
24.3°C
85%
9.4 kph
25.1 mm
2.0
05:57 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
25.5°C
24.4°C
85%
9.7 kph
11.2 mm
1.0
05:58 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.5°C
24.5°C
81%
9.4 kph
3.3 mm
6.0
05:58 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.5°C
24.5°C
82%
9.4 kph
3.3 mm
6.0
05:58 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
4
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
5
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11
29.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
12
29.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
13
28.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
14
28.0°
2.3 mm
↑
5.0 km/h
15
28.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
16
27.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
17
27.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
18
27.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
19
26.0°
1.8 mm
↑
5.0 km/h
20
26.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
21
26.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
22
26.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
23
26.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
25.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
1
25.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
2
25.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
3
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |