Thời tiết tại Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

25.4°C
cảm giác như 28.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
26.9°C
24.3°C
77%
11.9 kph
12.6 mm
3.0
05:55 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
25.6°C
24.0°C
82%
13.0 kph
10.4 mm
2.0
05:55 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.7°C
23.4°C
22.8°C
86%
13.7 kph
5.9 mm
2.0
05:55 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.5°C
23.3°C
78%
15.1 kph
4.8 mm
2.0
05:55 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.9°C
24.2°C
85%
8.6 kph
0.2 mm
5.0
05:55 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
26.4°C
24.1°C
78%
11.5 kph
2.8 mm
6.0
05:54 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
7

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
9

27.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10

28.0°
↑
2.0 km/h
11

29.0°
↑
4.0 km/h
12

29.0°
↑
6.0 km/h
13

30.0°
↑
8.0 km/h
14

30.0°
↑
11.0 km/h
15

30.0°
↑
12.0 km/h
16

29.0°
↑
11.0 km/h
17

29.0°
↑
9.0 km/h
18

28.0°
↑
6.0 km/h
19

27.0°
↑
6.0 km/h
20

27.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21

26.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
22

25.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
23

25.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h

25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
1

24.0°
1.5 mm
↑
9.0 km/h
2

24.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
↑
7.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6

24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tawau, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 166.85 µg/m³ |
O3: | 18.0 µg/m³ |
NO2: | 12.45 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 19.15 µg/m³ |
PM10: | 19.35 µg/m³ |