Thời tiết tại Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
25.3°C
cảm giác như 28.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.1°C
22.1°C
89%
9.7 kph
2.5 mm
2.0
06:58 AM
06:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
24.6°C
22.3°C
89%
11.9 kph
8.6 mm
2.0
06:58 AM
06:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.0°C
22.0°C
87%
15.1 kph
3.4 mm
2.0
06:58 AM
06:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
24.1°C
22.1°C
90%
9.0 kph
6.1 mm
2.0
06:58 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
23.9°C
21.7°C
90%
8.6 kph
1.6 mm
5.0
06:59 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.6°C
22.0°C
91%
10.8 kph
4.5 mm
5.0
06:59 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
2
22.0°
↑
3.0 km/h
3
22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4
22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5
22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6
22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7
22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
8
23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
6.0 km/h
10
25.0°
↑
6.0 km/h
11
25.0°
↑
6.0 km/h
12
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16
28.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
17
27.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
19
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
4.0 km/h
21
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
23.0°
↑
4.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 371.85 µg/m³ |
| O3: | 116.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.25 µg/m³ |
| SO2: | 6.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.45 µg/m³ |
| PM10: | 15.55 µg/m³ |