Thời tiết tại Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

29.3°C
cảm giác như 31.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (226°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 29. thg 9
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.8°C
22.8°C
79%
11.9 kph
3.5 mm
3.0
07:00 AM
07:05 PM
First Quarter
Th 3 30. thg 9
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.9°C
23.0°C
83%
8.3 kph
2.9 mm
2.0
07:00 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 4 1. thg 10
Mưa vừa
26.4°C
24.1°C
22.8°C
89%
6.1 kph
8.7 mm
1.0
06:59 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.5°C
22.1°C
87%
7.2 kph
3.4 mm
1.0
06:59 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.9°C
22.1°C
87%
4.7 kph
3.3 mm
1.0
06:59 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
24.7°C
22.7°C
84%
7.9 kph
0.4 mm
5.0
06:59 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.0°C
22.0°C
83%
5.4 kph
2.5 mm
5.0
06:58 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Dự báo theo giờ cho Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Monday, September 29, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
13

30.0°
↑
11.0 km/h
14

30.0°
↑
12.0 km/h
15

30.0°
↑
10.0 km/h
16

29.0°
↑
8.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
18

27.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
19

25.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
↑
4.0 km/h
21

24.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
22

24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
23

24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h

24.0°
↑
1.0 km/h
1

24.0°
↑
1.0 km/h
2

24.0°
↑
1.0 km/h
3

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

23.0°
↑
1.0 km/h
5

23.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
6

23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
7

23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
8

24.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
9

26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10

27.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
11

28.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seremban, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 616.05 µg/m³ |
O3: | 8.0 µg/m³ |
NO2: | 99.16 µg/m³ |
SO2: | 10.73 µg/m³ |
PM2.5: | 64.01 µg/m³ |
PM10: | 64.38 µg/m³ |