Thời tiết tại Kota Bharu, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

24.1°C
cảm giác như 26.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kota Bharu, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (228°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kota Bharu, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.7°C
26.8°C
23.8°C
80%
14.4 kph
7.0 mm
2.0
06:58 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.4°C
27.2°C
24.9°C
79%
12.2 kph
7.7 mm
3.0
06:58 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
26.9°C
24.4°C
80%
10.1 kph
3.1 mm
3.0
06:58 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.6°C
27.0°C
23.8°C
79%
14.4 kph
7.5 mm
3.0
06:58 AM
07:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.5°C
24.3°C
82%
9.0 kph
1.4 mm
6.0
06:58 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.2°C
23.9°C
83%
9.7 kph
2.3 mm
6.0
06:58 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kota Bharu, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

24.0°
↑
9.0 km/h
9

26.0°
↑
9.0 km/h
10

27.0°
↑
9.0 km/h
11

29.0°
↑
8.0 km/h
12

30.0°
↑
4.0 km/h
13

31.0°
↑
4.0 km/h
14

32.0°
↑
9.0 km/h
15

32.0°
↑
10.0 km/h
16

31.0°
↑
13.0 km/h
17

30.0°
↑
14.0 km/h
18

28.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
19

26.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
20

26.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
21

26.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
22

26.0°
3.3 mm
↑
7.0 km/h
23

26.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

26.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
2

26.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
3

26.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
4

25.0°
↑
3.0 km/h
5

25.0°
↑
5.0 km/h
6

25.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kota Bharu, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 238.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 6.65 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |