Thời tiết tại Dumai, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
22.4°C
cảm giác như 24.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Dumai, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (284°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dumai, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.3°C
22.1°C
85%
11.9 kph
2.6 mm
2.0
05:58 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.4°C
22.4°C
84%
11.2 kph
3.5 mm
2.0
05:58 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.7°C
25.3°C
22.7°C
88%
11.9 kph
7.8 mm
2.0
05:59 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
24.8°C
23.1°C
88%
11.5 kph
4.8 mm
2.0
05:59 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.1°C
23.2°C
89%
9.0 kph
1.6 mm
6.0
05:59 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
24.3°C
22.8°C
93%
8.6 kph
2.2 mm
5.0
05:59 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dumai, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
4
22.0°
↑
5.0 km/h
5
22.0°
↑
5.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11
30.0°
↑
10.0 km/h
12
31.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
30.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
14
29.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
15
29.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
16
30.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
17
28.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
23.0°
↑
8.0 km/h
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
23.0°
↑
6.0 km/h
23.0°
↑
6.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dumai, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 262.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.55 µg/m³ |