Thời tiết tại Palikir, Liên bang Micronesia 🇫🇲

25.1°C
cảm giác như 27.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Palikir, Liên bang Micronesia vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (174°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palikir, Liên bang Micronesia 🇫🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
26.4°C
24.5°C
79%
11.2 kph
13.1 mm
2.0
06:15 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
28.0°C
27.5°C
73%
15.1 kph
5.4 mm
3.0
06:14 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
28.0°C
27.2°C
72%
15.5 kph
9.0 mm
1.0
06:14 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.2°C
27.8°C
74%
20.2 kph
4.5 mm
3.0
06:14 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
28.5°C
28.1°C
74%
22.3 kph
11.8 mm
6.0
06:14 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.3°C
27.8°C
69%
6.8 kph
2.4 mm
6.0
06:14 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Palikir, Liên bang Micronesia 🇫🇲
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
7

26.0°
2.4 mm
↑
6.0 km/h
8

26.0°
↑
7.0 km/h
9

26.0°
↑
8.0 km/h
10

27.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

27.0°
↑
9.0 km/h
12

27.0°
↑
9.0 km/h
13

27.0°
↑
9.0 km/h
14

27.0°
↑
9.0 km/h
15

27.0°
↑
8.0 km/h
16

27.0°
↑
8.0 km/h
17

27.0°
↑
6.0 km/h
18

27.0°
↑
6.0 km/h
19

28.0°
↑
7.0 km/h
20

28.0°
↑
6.0 km/h
21

28.0°
↑
9.0 km/h
22

28.0°
↑
10.0 km/h
23

28.0°
↑
11.0 km/h

28.0°
↑
10.0 km/h
1

28.0°
↑
11.0 km/h
2

28.0°
↑
12.0 km/h
3

28.0°
↑
13.0 km/h
4

28.0°
↑
13.0 km/h
5

28.0°
↑
13.0 km/h
6

28.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palikir, Liên bang Micronesia 🇫🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 85.85 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 0.85 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 4.45 µg/m³ |