Thời tiết tại Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺
3.2°C
cảm giác như 0.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Luxembourg, Luxembourg vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (243°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
5.4°C
1.6°C
-0.4°C
78%
14.4 kph
0.1 mm
0.0
07:52 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa
2.1°C
1.0°C
-0.1°C
92%
24.1 kph
7.3 mm
0.0
07:53 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.3°C
1.1°C
-0.6°C
92%
24.1 kph
1.3 mm
0.0
07:55 AM
04:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.4°C
0.3°C
-2.0°C
89%
9.4 kph
0.7 mm
0.0
07:56 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.8°C
-1.1°C
-2.8°C
91%
25.6 kph
0.9 mm
0.0
07:58 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
3.4°C
2.8°C
97%
20.5 kph
0.3 mm
1.0
07:59 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.0°C
-2.5°C
89%
20.9 kph
1.2 mm
1.0
08:01 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
13
5.0°
↑
11.0 km/h
14
5.0°
↑
14.0 km/h
15
5.0°
↑
14.0 km/h
16
4.0°
↑
13.0 km/h
17
2.0°
↑
12.0 km/h
18
1.0°
↑
12.0 km/h
19
1.0°
↑
14.0 km/h
20
1.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
1.0°
↑
13.0 km/h
23
0.0°
↑
12.0 km/h
1.0°
↑
13.0 km/h
1
1.0°
↑
14.0 km/h
2
1.0°
↑
13.0 km/h
3
0.0°
↑
14.0 km/h
4
0.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5
-0.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
6
-0.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
7
-0.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
8
0.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
9
1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
10
0.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
11
1.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
12
1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 22.05 µg/m³ |