Thời tiết tại Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺

15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Luxembourg, Luxembourg vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 39.2 kph (214°) |
🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 3.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
15.2°C
11.1°C
8.5°C
86%
39.2 kph
16.6 mm
0.0
07:40 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.3°C
6.5°C
78%
30.6 kph
1.6 mm
0.0
07:41 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.7°C
6.9°C
88%
18.7 kph
0.8 mm
0.0
07:43 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.9°C
13.6°C
11.3°C
86%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
13.4°C
11.1°C
87%
9.0 kph
0.2 mm
1.0
07:46 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.6°C
11.8°C
8.1°C
80%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
07:48 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
15.7°C
10.4°C
6.0°C
80%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
10

15.0°
5.1 mm
↑
37.0 km/h
11

11.0°
2.3 mm
↑
34.0 km/h
12

10.0°
1.5 mm
↑
30.0 km/h
13

10.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
14

11.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
15

11.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
16

10.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
17

10.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
18

9.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
19

9.0°
↑
31.0 km/h
20

8.0°
↑
31.0 km/h
21

8.0°
↑
31.0 km/h
22

9.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
23

9.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
1

9.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
2

9.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
3

9.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
4

9.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
5

9.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
6

9.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
7

8.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
8

8.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
9

9.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luxembourg, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
PM10: | 3.15 µg/m³ |