Thời tiết tại Schifflange, Luxembourg 🇱🇺
1.2°C
cảm giác như -0.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Schifflange, Luxembourg vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (241°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Schifflange, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
1.7°C
-0.2°C
78%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
2.7°C
1.2°C
-0.2°C
91%
25.6 kph
6.7 mm
0.0
07:53 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.1°C
1.2°C
-0.2°C
93%
24.1 kph
1.3 mm
0.0
07:55 AM
04:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.7°C
0.5°C
-1.6°C
89%
12.6 kph
0.3 mm
0.0
07:56 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
1.1°C
-1.0°C
-3.0°C
92%
25.6 kph
1.4 mm
0.0
07:58 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
3.3°C
2.6°C
97%
22.0 kph
0.1 mm
1.0
07:59 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.3°C
-1.7°C
89%
21.6 kph
1.3 mm
1.0
08:01 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Schifflange, Luxembourg 🇱🇺
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
11
4.0°
↑
7.0 km/h
12
5.0°
↑
9.0 km/h
13
6.0°
↑
11.0 km/h
14
6.0°
↑
14.0 km/h
15
5.0°
↑
14.0 km/h
16
4.0°
↑
12.0 km/h
17
2.0°
↑
12.0 km/h
18
1.0°
↑
12.0 km/h
19
1.0°
↑
14.0 km/h
20
1.0°
↑
16.0 km/h
21
1.0°
↑
15.0 km/h
22
0.0°
↑
13.0 km/h
23
-0.0°
↑
10.0 km/h
0.0°
↑
11.0 km/h
1
1.0°
↑
13.0 km/h
2
1.0°
↑
14.0 km/h
3
0.0°
↑
15.0 km/h
4
0.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
5
-0.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
6
-0.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
7
-0.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
8
0.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
9
1.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
10
1.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Schifflange, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 224.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.95 µg/m³ |