Thời tiết tại Walferdange, Luxembourg 🇱🇺
1.2°C
cảm giác như -0.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Walferdange, Luxembourg vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (308°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Walferdange, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
3.9°C
0.6°C
78%
25.6 kph
1.1 mm
0.0
07:50 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
5.0°C
1.6°C
-0.1°C
83%
14.0 kph
0.1 mm
0.0
07:52 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.1°C
0.6°C
-0.3°C
95%
21.6 kph
8.2 mm
0.0
07:53 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.2°C
0.7°C
-1.7°C
88%
11.5 kph
0.6 mm
0.0
07:55 AM
04:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
2.6°C
-1.5°C
-4.0°C
90%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.4°C
0.2°C
-1.8°C
83%
22.3 kph
1.5 mm
1.0
07:58 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.2°C
0.7°C
97%
23.8 kph
1.0 mm
1.0
07:59 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Walferdange, Luxembourg 🇱🇺
Monday, November 17, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
23
1.0°
↑
6.0 km/h
1.0°
↑
5.0 km/h
1
0.0°
↑
5.0 km/h
2
0.0°
↑
5.0 km/h
3
0.0°
↑
5.0 km/h
4
0.0°
↑
5.0 km/h
5
-0.0°
↑
5.0 km/h
6
-0.0°
↑
5.0 km/h
7
-0.0°
↑
5.0 km/h
8
-0.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
1.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10
3.0°
↑
8.0 km/h
11
4.0°
↑
8.0 km/h
12
5.0°
↑
9.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
14
5.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15
5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
4.0°
↑
12.0 km/h
17
2.0°
↑
10.0 km/h
18
2.0°
↑
10.0 km/h
19
2.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
11.0 km/h
21
0.0°
↑
12.0 km/h
22
0.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Walferdange, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |