Thời tiết tại Saint Peter Port, Guernsey 🇬🇬
7.2°C
cảm giác như 1.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Saint Peter Port, Guernsey vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 50.4 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint Peter Port, Guernsey 🇬🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
8.4°C
6.7°C
63%
60.8 kph
4.3 mm
0.0
07:28 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
7.6°C
6.4°C
52%
41.8 kph
1.2 mm
0.0
07:30 AM
04:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
9.3°C
8.2°C
59%
36.7 kph
0.8 mm
0.0
07:31 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
12.3°C
11.4°C
9.8°C
76%
55.4 kph
8.6 mm
0.0
07:33 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
12.8°C
11.2°C
71%
49.3 kph
3.2 mm
0.0
07:34 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
11.2°C
8.7°C
81%
79.2 kph
4.8 mm
3.0
07:36 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
10.4°C
9.7°C
74%
67.3 kph
2.2 mm
3.0
07:37 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saint Peter Port, Guernsey 🇬🇬
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
18
8.0°
0.2 mm
↑
49.0 km/h
19
8.0°
0.1 mm
↑
47.0 km/h
20
7.0°
0.0 mm
↑
45.0 km/h
21
7.0°
↑
44.0 km/h
22
7.0°
↑
42.0 km/h
23
7.0°
↑
40.0 km/h
7.0°
↑
39.0 km/h
1
7.0°
↑
37.0 km/h
2
7.0°
↑
36.0 km/h
3
7.0°
↑
36.0 km/h
4
7.0°
↑
35.0 km/h
5
7.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
7
7.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
8
7.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
9
6.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
11
7.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
12
7.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
13
7.0°
↑
34.0 km/h
14
7.0°
↑
32.0 km/h
15
8.0°
↑
31.0 km/h
16
8.0°
↑
32.0 km/h
17
9.0°
↑
33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint Peter Port, Guernsey 🇬🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
| PM10: | 8.25 µg/m³ |