Thời tiết tại Torteval, Guernsey 🇬🇬

14.3°C
cảm giác như 14.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Torteval, Guernsey vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (218°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Torteval, Guernsey 🇬🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Có mây
18.1°C
16.8°C
15.6°C
73%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
16.5°C
16.1°C
91%
44.6 kph
2.4 mm
0.0
07:14 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
15.0°C
14.0°C
76%
51.5 kph
2.2 mm
0.0
07:15 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
14.5°C
14.1°C
69%
34.9 kph
0.3 mm
1.0
07:17 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
14.5°C
14.0°C
75%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
16.0°C
15.4°C
15.0°C
82%
29.5 kph
0.0 mm
4.0
07:20 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
14.4°C
14.1°C
71%
24.8 kph
0.1 mm
3.0
07:21 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Torteval, Guernsey 🇬🇬
Thursday, October 02, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
3

17.0°
↑
4.0 km/h
4

17.0°
↑
5.0 km/h
5

17.0°
↑
9.0 km/h
6

17.0°
↑
10.0 km/h
7

17.0°
↑
17.0 km/h
8

16.0°
↑
21.0 km/h
9

16.0°
↑
23.0 km/h
10

16.0°
↑
24.0 km/h
11

16.0°
↑
26.0 km/h
12

16.0°
↑
28.0 km/h
13

16.0°
↑
26.0 km/h
14

17.0°
↑
22.0 km/h
15

17.0°
↑
20.0 km/h
16

17.0°
↑
19.0 km/h
17

18.0°
↑
19.0 km/h
18

18.0°
↑
23.0 km/h
19

18.0°
↑
27.0 km/h
20

17.0°
↑
32.0 km/h
21

17.0°
↑
32.0 km/h
22

16.0°
↑
31.0 km/h
23

16.0°
↑
31.0 km/h

16.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
1

16.0°
0.4 mm
↑
34.0 km/h
2

16.0°
0.2 mm
↑
35.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Torteval, Guernsey 🇬🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |