Thời tiết tại St Anne, Guernsey 🇬🇬
10.2°C
cảm giác như 7.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại St Anne, Guernsey vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 27.7 kph (276°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 72% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho St Anne, Guernsey 🇬🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
10.3°C
9.3°C
64%
35.6 kph
3.0 mm
0.0
07:26 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
8.2°C
6.5°C
70%
65.9 kph
4.2 mm
0.0
07:28 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
7.1°C
6.6°C
52%
43.6 kph
0.8 mm
0.0
07:29 AM
04:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
8.8°C
7.4°C
58%
51.5 kph
1.7 mm
0.0
07:31 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
12.9°C
11.1°C
9.4°C
82%
57.2 kph
13.9 mm
0.0
07:32 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
11.1°C
9.5°C
69%
37.8 kph
1.6 mm
3.0
07:34 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
10.9°C
10.6°C
71%
38.2 kph
0.6 mm
3.0
07:35 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho St Anne, Guernsey 🇬🇬
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
20
11.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
21
11.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
22
11.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
23
11.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
11.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
1
11.0°
0.2 mm
↑
37.0 km/h
2
11.0°
0.5 mm
↑
40.0 km/h
3
11.0°
0.2 mm
↑
38.0 km/h
4
11.0°
0.1 mm
↑
41.0 km/h
5
10.0°
0.5 mm
↑
46.0 km/h
6
10.0°
0.1 mm
↑
46.0 km/h
7
9.0°
0.0 mm
↑
53.0 km/h
8
8.0°
0.1 mm
↑
59.0 km/h
9
7.0°
0.1 mm
↑
55.0 km/h
10
7.0°
0.3 mm
↑
53.0 km/h
11
7.0°
0.2 mm
↑
54.0 km/h
12
7.0°
0.2 mm
↑
55.0 km/h
13
7.0°
0.5 mm
↑
62.0 km/h
14
6.0°
0.4 mm
↑
66.0 km/h
15
7.0°
0.3 mm
↑
56.0 km/h
16
8.0°
0.1 mm
↑
57.0 km/h
17
8.0°
0.1 mm
↑
57.0 km/h
18
8.0°
0.1 mm
↑
55.0 km/h
19
7.0°
0.1 mm
↑
54.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in St Anne, Guernsey 🇬🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.51 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.31 µg/m³ |
| SO2: | 0.61 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.31 µg/m³ |
| PM10: | 8.31 µg/m³ |