Thời tiết tại St Anne, Guernsey 🇬🇬

17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại St Anne, Guernsey vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (33°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho St Anne, Guernsey 🇬🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 29. thg 9
Nhiều nắng
15.6°C
15.5°C
15.3°C
69%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:51 PM
First Quarter
Th 3 30. thg 9
Nhiều nắng
15.7°C
15.5°C
15.2°C
67%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 4 1. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
15.6°C
15.0°C
68%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
16.2°C
15.4°C
70%
33.1 kph
0.2 mm
1.0
07:11 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
16.9°C
15.8°C
13.8°C
84%
62.6 kph
16.5 mm
0.0
07:12 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
13.7°C
13.1°C
71%
67.7 kph
0.3 mm
3.0
07:14 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
14.8°C
13.7°C
81%
61.6 kph
2.8 mm
3.0
07:15 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Dự báo theo giờ cho St Anne, Guernsey 🇬🇬
Monday, September 29, 2025
17.0°C
16.0°C
15.0°C
14.0°C
13.0°C
15

15.0°
↑
14.0 km/h
16

15.0°
↑
14.0 km/h
17

15.0°
↑
14.0 km/h
18

16.0°
↑
13.0 km/h
19

15.0°
↑
12.0 km/h
20

16.0°
↑
10.0 km/h
21

16.0°
↑
8.0 km/h
22

16.0°
↑
6.0 km/h
23

16.0°
↑
7.0 km/h

16.0°
↑
8.0 km/h
1

16.0°
↑
9.0 km/h
2

16.0°
↑
9.0 km/h
3

15.0°
↑
8.0 km/h
4

15.0°
↑
8.0 km/h
5

15.0°
↑
6.0 km/h
6

15.0°
↑
5.0 km/h
7

15.0°
↑
4.0 km/h
8

15.0°
↑
4.0 km/h
9

15.0°
↑
3.0 km/h
10

15.0°
↑
3.0 km/h
11

15.0°
↑
4.0 km/h
12

16.0°
↑
6.0 km/h
13

16.0°
↑
8.0 km/h
14

16.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in St Anne, Guernsey 🇬🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.51 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 6.01 µg/m³ |
SO2: | 1.11 µg/m³ |
PM2.5: | 10.71 µg/m³ |
PM10: | 13.81 µg/m³ |