Thời tiết tại Shyorongi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
25.3°C
cảm giác như 27.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Shyorongi, Ru-an-đa (Rwanda) vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (216°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shyorongi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.1°C
18.4°C
13.7°C
83%
6.8 kph
23.6 mm
3.0
05:39 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
18.6°C
14.2°C
82%
10.1 kph
5.4 mm
3.0
05:39 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
19.2°C
14.2°C
77%
13.7 kph
1.6 mm
3.0
05:39 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
18.5°C
14.3°C
82%
9.7 kph
8.5 mm
3.0
05:39 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
22.2°C
17.8°C
14.3°C
88%
7.2 kph
9.1 mm
4.0
05:39 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
16.7°C
14.9°C
92%
7.9 kph
2.0 mm
5.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
26.2°C
18.9°C
13.0°C
73%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Shyorongi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Monday, November 17, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
16
21.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
17
19.0°
3.8 mm
↑
6.0 km/h
18
17.0°
8.7 mm
↑
2.0 km/h
19
17.0°
5.9 mm
↑
5.0 km/h
20
16.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
21
16.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
22
16.0°
↑
6.0 km/h
23
16.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
5.0 km/h
1
15.0°
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
4.0 km/h
3
14.0°
↑
3.0 km/h
4
14.0°
↑
5.0 km/h
5
14.0°
↑
4.0 km/h
6
14.0°
↑
3.0 km/h
7
16.0°
↑
2.0 km/h
8
17.0°
↑
2.0 km/h
9
21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
10
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
25.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
12
26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
14
25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15
23.0°
0.2 mm
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shyorongi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 86.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |