Thời tiết tại Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (226°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 48% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
20.5°C
15.8°C
10.9°C
84%
13.0 kph
13.0 mm
3.0
06:40 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
17.4°C
13.6°C
77%
13.7 kph
4.5 mm
3.0
06:40 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
21.3°C
16.5°C
11.9°C
86%
10.4 kph
9.7 mm
3.0
06:40 AM
06:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
19.0°C
15.8°C
12.3°C
86%
12.2 kph
10.1 mm
3.0
06:40 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
17.0°C
14.6°C
12.2°C
90%
6.8 kph
9.2 mm
3.0
06:41 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
15.5°C
10.7°C
80%
10.8 kph
0.6 mm
5.0
06:41 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
16.5°C
10.9°C
74%
13.3 kph
0.2 mm
5.0
06:41 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
23
15.0°
↑
5.0 km/h
14.0°
↑
5.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
5.0 km/h
5
14.0°
↑
5.0 km/h
6
14.0°
↑
4.0 km/h
7
14.0°
↑
4.0 km/h
8
17.0°
↑
3.0 km/h
9
20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10
22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
11
23.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
12
23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
13
22.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14
22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15
22.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
16
21.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
17
20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18
20.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
19
16.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
20
15.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
21
14.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
22
15.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 226.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 13.85 µg/m³ |