Thời tiết tại Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (318°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 53% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.6°C
15.7°C
12.2°C
86%
7.9 kph
14.0 mm
3.0
06:45 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
21.1°C
16.1°C
12.6°C
82%
13.3 kph
7.2 mm
3.0
06:45 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
21.4°C
16.0°C
13.1°C
80%
11.5 kph
14.1 mm
3.0
06:44 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.5°C
15.8°C
11.7°C
82%
11.2 kph
12.6 mm
4.0
06:44 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
19.4°C
14.6°C
11.6°C
85%
11.2 kph
7.2 mm
4.0
06:44 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
18.9°C
15.7°C
11.5°C
83%
11.9 kph
6.9 mm
5.0
06:43 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
15.6°C
12.2°C
82%
14.8 kph
1.8 mm
5.0
06:43 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
2

16.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

15.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
4

13.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
5

12.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
6

12.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
7

13.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
8

13.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9

14.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
10

16.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
11

18.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
12

19.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
13

20.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
14

19.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
15

18.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
16

18.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
17

17.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
18

17.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
19

17.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
20

16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21

15.0°
↑
2.0 km/h
22

15.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23

15.0°
↑
3.0 km/h

15.0°
↑
4.0 km/h
1

15.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nyagatare, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 524.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 5.15 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 31.15 µg/m³ |
PM10: | 31.85 µg/m³ |