Thời tiết tại Ungheni, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
3.1°C
cảm giác như 0.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ungheni, Môn-đô-va (Moldova) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (135°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ungheni, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
U ám
8.5°C
5.9°C
3.3°C
93%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
10.5°C
6.4°C
88%
23.8 kph
0.5 mm
0.0
07:22 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
4.7°C
3.3°C
82%
23.8 kph
0.6 mm
0.0
07:24 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
3.0°C
2.1°C
91%
15.1 kph
3.0 mm
0.0
07:25 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
2.7°C
1.0°C
70%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
10.0°C
4.8°C
-0.1°C
79%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.6°C
5.5°C
3.3°C
79%
19.8 kph
0.7 mm
2.0
07:29 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ungheni, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Thursday, November 20, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
2
4.0°
↑
14.0 km/h
3
4.0°
↑
14.0 km/h
4
4.0°
↑
14.0 km/h
5
4.0°
↑
13.0 km/h
6
4.0°
↑
12.0 km/h
7
4.0°
↑
12.0 km/h
8
4.0°
↑
13.0 km/h
9
5.0°
↑
12.0 km/h
10
6.0°
↑
11.0 km/h
11
7.0°
↑
11.0 km/h
12
7.0°
↑
12.0 km/h
13
8.0°
↑
11.0 km/h
14
8.0°
↑
10.0 km/h
15
8.0°
↑
9.0 km/h
16
8.0°
↑
8.0 km/h
17
8.0°
↑
8.0 km/h
18
7.0°
↑
8.0 km/h
19
8.0°
↑
7.0 km/h
20
7.0°
↑
6.0 km/h
21
7.0°
↑
6.0 km/h
22
6.0°
↑
6.0 km/h
23
6.0°
↑
6.0 km/h
6.0°
↑
6.0 km/h
1
6.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ungheni, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 237.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 19.95 µg/m³ |