Thời tiết tại Chisinau, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩

11.4°C
cảm giác như 9.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Chisinau, Môn-đô-va (Moldova) vào 23:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (222°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chisinau, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.2°C
12.6°C
11.0°C
84%
19.4 kph
10.1 mm
0.0
07:08 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
12.0°C
7.5°C
74%
18.7 kph
0.9 mm
1.0
07:09 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
12.5°C
10.5°C
72%
13.3 kph
0.3 mm
0.0
07:10 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
13.8°C
11.6°C
10.2°C
85%
26.3 kph
8.4 mm
0.0
07:12 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
13.1°C
11.9°C
10.9°C
82%
30.2 kph
5.5 mm
0.0
07:13 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.7°C
11.9°C
10.4°C
67%
33.5 kph
0.0 mm
4.0
07:14 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
14.7°C
11.8°C
8.3°C
73%
24.8 kph
0.0 mm
4.0
07:16 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chisinau, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Sunday, October 05, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C

11.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
1

10.0°
↑
19.0 km/h
2

10.0°
↑
19.0 km/h
3

10.0°
↑
17.0 km/h
4

9.0°
↑
16.0 km/h
5

8.0°
↑
17.0 km/h
6

8.0°
↑
16.0 km/h
7

8.0°
↑
16.0 km/h
8

10.0°
↑
13.0 km/h
9

13.0°
↑
10.0 km/h
10

14.0°
↑
9.0 km/h
11

15.0°
↑
10.0 km/h
12

16.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
13

16.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14

16.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15

16.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16

15.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

14.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

12.0°
↑
10.0 km/h
19

12.0°
↑
9.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
21

11.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
22

11.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23

11.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chisinau, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 242.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 7.15 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 17.85 µg/m³ |
PM10: | 23.45 µg/m³ |