Thời tiết tại Bender, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
3.3°C
cảm giác như 0.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bender, Môn-đô-va (Moldova) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (108°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bender, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
6.7°C
4.4°C
95%
15.1 kph
1.4 mm
0.0
07:12 AM
04:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
12.8°C
7.8°C
87%
27.0 kph
0.6 mm
0.0
07:14 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.3°C
8.3°C
86%
20.2 kph
0.3 mm
0.0
07:15 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
10.7°C
6.2°C
83%
23.8 kph
1.5 mm
0.0
07:16 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
8.0°C
5.2°C
2.7°C
67%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
13.6°C
8.0°C
2.0°C
80%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
13.1°C
9.8°C
6.2°C
80%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
07:20 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bender, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Thursday, November 20, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
2
4.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
3
4.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
4
5.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5
5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6
5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
5.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8
6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
9
6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
6.0°
↑
14.0 km/h
11
7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
7.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
13
8.0°
↑
9.0 km/h
14
8.0°
↑
6.0 km/h
15
8.0°
↑
4.0 km/h
16
8.0°
↑
5.0 km/h
17
8.0°
↑
5.0 km/h
18
8.0°
↑
5.0 km/h
19
9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20
9.0°
↑
3.0 km/h
21
9.0°
↑
5.0 km/h
22
8.0°
↑
6.0 km/h
23
8.0°
↑
6.0 km/h
8.0°
↑
8.0 km/h
1
8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bender, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 265.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
| PM10: | 18.45 µg/m³ |