Thời tiết tại Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
3.3°C
cảm giác như -0.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 92% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (136°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
4.8°C
2.7°C
94%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
07:17 AM
04:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
10.3°C
6.7°C
94%
24.8 kph
3.0 mm
0.0
07:19 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
8.0°C
4.7°C
88%
19.1 kph
0.4 mm
0.0
07:20 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
7.2°C
3.3°C
86%
23.0 kph
2.7 mm
0.0
07:22 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
3.9°C
2.8°C
1.2°C
76%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
9.7°C
5.8°C
0.9°C
83%
28.1 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
6.9°C
2.1°C
80%
25.2 kph
0.1 mm
2.0
07:26 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Thursday, November 20, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
3
3.0°
↑
16.0 km/h
4
4.0°
↑
16.0 km/h
5
4.0°
↑
16.0 km/h
6
4.0°
↑
17.0 km/h
7
4.0°
↑
15.0 km/h
8
4.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
5.0°
↑
16.0 km/h
11
5.0°
↑
14.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
5.0°
↑
12.0 km/h
15
6.0°
↑
11.0 km/h
16
6.0°
↑
8.0 km/h
17
6.0°
↑
7.0 km/h
18
6.0°
↑
8.0 km/h
19
6.0°
↑
6.0 km/h
20
7.0°
↑
6.0 km/h
21
7.0°
↑
6.0 km/h
22
7.0°
↑
6.0 km/h
23
7.0°
↑
6.0 km/h
7.0°
↑
8.0 km/h
1
7.0°
↑
8.0 km/h
2
7.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
| PM10: | 10.95 µg/m³ |