Thời tiết tại Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩

10.4°C
cảm giác như 8.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (82°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
11.7°C
9.3°C
79%
18.0 kph
4.8 mm
0.0
07:07 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
10.8°C
9.2°C
79%
18.0 kph
0.2 mm
0.0
07:09 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
10.0°C
9.1°C
79%
12.6 kph
0.8 mm
0.0
07:10 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
10.9°C
8.6°C
70%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
07:12 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.7°C
10.2°C
8.0°C
72%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
07:13 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
12.6°C
10.4°C
8.2°C
72%
19.4 kph
0.0 mm
4.0
07:15 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
14.3°C
11.7°C
8.7°C
71%
31.3 kph
0.0 mm
4.0
07:16 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
5

11.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
6

11.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
7

11.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8

10.0°
1.6 mm
↑
17.0 km/h
9

9.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10

11.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11

12.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
12

11.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
13

12.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14

15.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

17.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
16

18.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
17

15.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
18

12.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19

12.0°
↑
9.0 km/h
20

11.0°
↑
4.0 km/h
21

11.0°
↑
6.0 km/h
22

10.0°
↑
9.0 km/h
23

10.0°
↑
9.0 km/h

9.0°
↑
8.0 km/h
1

9.0°
↑
9.0 km/h
2

10.0°
↑
9.0 km/h
3

11.0°
↑
12.0 km/h
4

11.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rîbnița, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 17.45 µg/m³ |
PM10: | 21.75 µg/m³ |