Thời tiết tại Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
15.5°C
cảm giác như 15.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dnipro, U-crai-na (Ukraine) vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (286°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
11.9°C
6.8°C
73%
34.6 kph
1.8 mm
0.0
06:52 AM
03:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
6.5°C
6.3°C
5.9°C
88%
19.1 kph
16.9 mm
0.0
06:54 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
11.0°C
9.0°C
6.8°C
87%
7.2 kph
6.8 mm
0.0
06:55 AM
03:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
12.6°C
10.8°C
85%
20.2 kph
0.1 mm
0.0
06:57 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
11.7°C
9.1°C
71%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
10.4°C
9.6°C
8.7°C
82%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
7.2°C
2.4°C
72%
40.3 kph
0.2 mm
2.0
07:01 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
15
14.0°
↑
18.0 km/h
16
12.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17
11.0°
↑
18.0 km/h
18
9.0°
↑
17.0 km/h
19
9.0°
↑
16.0 km/h
20
8.0°
↑
15.0 km/h
21
8.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
22
7.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
23
7.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
6.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
1
6.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
2
6.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
3
6.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
4
6.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
5
6.0°
↑
13.0 km/h
6
6.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7
6.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
9
6.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
10
6.0°
1.6 mm
↑
16.0 km/h
11
6.0°
2.5 mm
↑
17.0 km/h
12
6.0°
2.8 mm
↑
19.0 km/h
13
6.0°
0.6 mm
↑
16.0 km/h
14
6.0°
1.9 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 134.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
| PM10: | 18.35 µg/m³ |