Thời tiết tại Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

14.8°C
cảm giác như 14.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dnipro, U-crai-na (Ukraine) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (202°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
15.1°C
11.4°C
64%
25.2 kph
0.2 mm
0.0
06:44 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
16.4°C
13.0°C
9.3°C
62%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.0°C
15.5°C
11.8°C
55%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
21.2°C
16.8°C
12.3°C
37%
23.8 kph
0.1 mm
0.0
06:49 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
12.8°C
10.2°C
69%
22.3 kph
4.2 mm
3.0
06:50 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
11.6°C
11.0°C
79%
20.2 kph
1.0 mm
3.0
06:52 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Sunday, October 05, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
1

15.0°
↑
12.0 km/h
2

14.0°
↑
12.0 km/h
3

13.0°
↑
11.0 km/h
4

13.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5

14.0°
↑
13.0 km/h
6

14.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
7

15.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8

16.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
9

16.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
10

17.0°
↑
24.0 km/h
11

18.0°
↑
24.0 km/h
12

17.0°
↑
22.0 km/h
13

17.0°
↑
19.0 km/h
14

17.0°
↑
20.0 km/h
15

17.0°
↑
19.0 km/h
16

17.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

16.0°
↑
12.0 km/h
18

15.0°
↑
8.0 km/h
19

15.0°
↑
13.0 km/h
20

15.0°
↑
12.0 km/h
21

13.0°
↑
10.0 km/h
22

12.0°
↑
8.0 km/h
23

11.0°
↑
9.0 km/h

11.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dnipro, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
PM10: | 15.95 µg/m³ |