Thời tiết tại Belgorod, Nga 🇷🇺

19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Belgorod, Nga vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 32.0 kph (135°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belgorod, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
14.1°C
7.8°C
33%
33.1 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
13.1°C
9.2°C
70%
21.2 kph
2.7 mm
0.0
06:40 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.2°C
11.3°C
8.3°C
72%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.9°C
13.0°C
9.8°C
64%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.2°C
15.5°C
12.1°C
40%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
10.8°C
8.9°C
72%
19.8 kph
3.8 mm
3.0
06:47 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
9.2°C
8.9°C
87%
23.4 kph
0.7 mm
2.0
06:48 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belgorod, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
14

20.0°
↑
32.0 km/h
15

21.0°
↑
28.0 km/h
16

20.0°
↑
24.0 km/h
17

18.0°
↑
21.0 km/h
18

16.0°
↑
17.0 km/h
19

15.0°
↑
18.0 km/h
20

16.0°
↑
23.0 km/h
21

16.0°
↑
24.0 km/h
22

16.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
23

16.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h

14.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
1

13.0°
↑
17.0 km/h
2

13.0°
↑
16.0 km/h
3

12.0°
↑
16.0 km/h
4

12.0°
↑
12.0 km/h
5

12.0°
↑
13.0 km/h
6

12.0°
↑
14.0 km/h
7

13.0°
↑
13.0 km/h
8

15.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
9

15.0°
0.7 mm
↑
21.0 km/h
10

14.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h
11

14.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
12

15.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
13

15.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belgorod, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 4.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 11.75 µg/m³ |