Thời tiết tại Belgorod, Nga 🇷🇺
9.2°C
cảm giác như 6.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Belgorod, Nga vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (187°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belgorod, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
7.9°C
3.3°C
90%
25.2 kph
0.7 mm
0.0
07:52 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
9.6°C
4.5°C
80%
33.5 kph
0.4 mm
0.0
07:54 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.8°C
1.8°C
0.0°C
76%
20.9 kph
8.2 mm
0.0
07:55 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
8.7°C
5.6°C
1.1°C
93%
21.2 kph
10.2 mm
0.0
07:57 AM
04:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
9.1°C
5.5°C
2.5°C
85%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
12.2°C
9.5°C
6.5°C
85%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
08:00 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
7.2°C
6.3°C
3.0°C
83%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
08:01 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Belgorod, Nga 🇷🇺
Monday, November 17, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
19
10.0°
↑
21.0 km/h
20
10.0°
↑
22.0 km/h
21
10.0°
↑
23.0 km/h
22
10.0°
↑
23.0 km/h
23
10.0°
↑
24.0 km/h
9.0°
↑
24.0 km/h
1
9.0°
↑
24.0 km/h
2
9.0°
↑
26.0 km/h
3
9.0°
↑
27.0 km/h
4
10.0°
↑
31.0 km/h
5
11.0°
↑
32.0 km/h
6
11.0°
↑
34.0 km/h
7
11.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
8
11.0°
↑
30.0 km/h
9
11.0°
↑
30.0 km/h
10
12.0°
↑
31.0 km/h
11
12.0°
↑
30.0 km/h
12
13.0°
↑
28.0 km/h
13
13.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
14
13.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15
13.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
16
11.0°
0.2 mm
↑
30.0 km/h
17
7.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
18
6.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belgorod, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.55 µg/m³ |