Thời tiết tại Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

11.9°C
cảm giác như 9.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (72°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
14.6°C
10.4°C
62%
23.0 kph
0.8 mm
1.0
06:50 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
13.7°C
10.7°C
75%
16.6 kph
0.3 mm
0.0
06:51 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
16.8°C
12.9°C
9.1°C
67%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:53 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.1°C
14.5°C
12.3°C
60%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
12.7°C
12.2°C
80%
19.1 kph
0.9 mm
3.0
06:56 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
14.3°C
12.3°C
9.9°C
73%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
06:57 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.8°C
12.7°C
9.7°C
66%
25.2 kph
0.0 mm
4.0
06:59 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
3

12.0°
↑
19.0 km/h
4

11.0°
↑
19.0 km/h
5

11.0°
↑
16.0 km/h
6

10.0°
↑
16.0 km/h
7

12.0°
↑
18.0 km/h
8

13.0°
↑
23.0 km/h
9

15.0°
↑
22.0 km/h
10

17.0°
↑
19.0 km/h
11

18.0°
↑
19.0 km/h
12

20.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13

17.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
14

18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

17.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
16

16.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
17

16.0°
↑
2.0 km/h
18

16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

15.0°
↑
9.0 km/h
20

15.0°
↑
10.0 km/h
21

14.0°
↑
9.0 km/h
22

14.0°
↑
10.0 km/h
23

14.0°
↑
9.0 km/h

13.0°
↑
10.0 km/h
1

13.0°
↑
12.0 km/h
2

13.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 370.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 13.75 µg/m³ |
SO2: | 24.05 µg/m³ |
PM2.5: | 42.85 µg/m³ |
PM10: | 51.95 µg/m³ |