Thời tiết tại Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
5.4°C
cảm giác như 2.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (33°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 80% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều mây
9.3°C
7.5°C
5.2°C
87%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
12.7°C
10.0°C
83%
29.5 kph
0.1 mm
0.0
06:56 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
13.1°C
7.3°C
72%
32.4 kph
0.7 mm
0.0
06:57 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
9.8°C
6.5°C
81%
22.7 kph
1.5 mm
0.0
06:59 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.7°C
7.4°C
79%
23.0 kph
3.5 mm
0.0
07:00 AM
04:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
9.7°C
6.1°C
81%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
07:02 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
13.1°C
10.3°C
71%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
07:03 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Sunday, November 16, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
3.0°C
6
5.0°
↑
13.0 km/h
7
5.0°
↑
12.0 km/h
8
6.0°
↑
13.0 km/h
9
6.0°
↑
13.0 km/h
10
7.0°
↑
12.0 km/h
11
8.0°
↑
11.0 km/h
12
9.0°
↑
9.0 km/h
13
9.0°
↑
8.0 km/h
14
9.0°
↑
9.0 km/h
15
9.0°
↑
9.0 km/h
16
9.0°
↑
9.0 km/h
17
9.0°
↑
9.0 km/h
18
8.0°
↑
9.0 km/h
19
8.0°
↑
9.0 km/h
20
8.0°
↑
10.0 km/h
21
8.0°
↑
12.0 km/h
22
9.0°
↑
14.0 km/h
23
10.0°
↑
16.0 km/h
10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1
10.0°
↑
21.0 km/h
2
10.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
3
10.0°
↑
22.0 km/h
4
10.0°
↑
22.0 km/h
5
11.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kryvyy Rih, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 619.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.45 µg/m³ |
| SO2: | 18.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.35 µg/m³ |
| PM10: | 39.05 µg/m³ |