Thời tiết tại Tichla, Tây Sahara 🇪🇭
24.0°C
cảm giác như 24.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tichla, Tây Sahara vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (23°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tichla, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.5°C
17.3°C
41%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.3°C
16.0°C
42%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.5°C
16.2°C
37%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
08:13 AM
07:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
28.0°C
22.1°C
16.3°C
35%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
08:14 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
30.6°C
23.6°C
20.3°C
31%
27.4 kph
0.1 mm
1.0
08:14 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.2°C
20.7°C
38%
29.5 kph
0.2 mm
6.0
08:15 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.6°C
25.2°C
22.2°C
16%
26.6 kph
0.0 mm
7.0
08:16 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tichla, Tây Sahara 🇪🇭
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
20
23.0°
↑
14.0 km/h
21
22.0°
↑
17.0 km/h
22
22.0°
↑
19.0 km/h
23
21.0°
↑
18.0 km/h
20.0°
↑
18.0 km/h
1
20.0°
↑
16.0 km/h
2
19.0°
↑
17.0 km/h
3
19.0°
↑
16.0 km/h
4
18.0°
↑
16.0 km/h
5
18.0°
↑
16.0 km/h
6
17.0°
↑
16.0 km/h
7
16.0°
↑
16.0 km/h
8
16.0°
↑
17.0 km/h
9
18.0°
↑
21.0 km/h
10
20.0°
↑
22.0 km/h
11
22.0°
↑
19.0 km/h
12
24.0°
↑
16.0 km/h
13
24.0°
↑
14.0 km/h
14
25.0°
↑
13.0 km/h
15
26.0°
↑
11.0 km/h
16
27.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
12.0 km/h
18
25.0°
↑
11.0 km/h
19
24.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tichla, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 117.68 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.78 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.38 µg/m³ |
| PM10: | 231.18 µg/m³ |