Thời tiết tại Tichla, Tây Sahara 🇪🇭

27.6°C
cảm giác như 27.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tichla, Tây Sahara vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 26.6 kph (41°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tichla, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
32.3°C
27.3°C
32%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
07:50 AM
07:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
30.0°C
25.5°C
27%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
07:50 AM
07:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
29.6°C
23.1°C
33%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
07:51 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
30.2°C
24.1°C
30%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
07:51 AM
07:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
37.8°C
30.9°C
24.5°C
29%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:51 AM
07:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.5°C
32.1°C
26.5°C
24%
24.5 kph
0.0 mm
8.0
07:52 AM
07:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
30.4°C
25.4°C
27%
25.6 kph
0.0 mm
8.0
07:52 AM
07:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tichla, Tây Sahara 🇪🇭
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
7

27.0°
↑
26.0 km/h
8

28.0°
↑
26.0 km/h
9

30.0°
↑
29.0 km/h
10

32.0°
↑
33.0 km/h
11

34.0°
↑
34.0 km/h
12

36.0°
↑
34.0 km/h
13

37.0°
↑
32.0 km/h
14

38.0°
↑
30.0 km/h
15

38.0°
↑
28.0 km/h
16

38.0°
↑
28.0 km/h
17

38.0°
↑
28.0 km/h
18

36.0°
↑
24.0 km/h
19

35.0°
↑
22.0 km/h
20

34.0°
↑
23.0 km/h
21

33.0°
↑
28.0 km/h
22

32.0°
↑
31.0 km/h
23

30.0°
↑
31.0 km/h

30.0°
↑
31.0 km/h
1

29.0°
↑
31.0 km/h
2

28.0°
↑
30.0 km/h
3

28.0°
↑
27.0 km/h
4

27.0°
↑
25.0 km/h
5

27.0°
↑
24.0 km/h
6

26.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tichla, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 115.68 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 105.68 µg/m³ |
PM10: | 596.68 µg/m³ |