Thời tiết tại Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷

28.1°C
cảm giác như 31.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 35.3 kph (358°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
23.0°C
21.4°C
82%
39.6 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
24.7°C
23.5°C
70%
39.6 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
26.3°C
25.6°C
58%
32.8 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
23.6°C
22.6°C
68%
41.4 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
22.4°C
21.3°C
79%
42.1 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
21.9°C
21.3°C
84%
37.4 kph
0.0 mm
6.0
07:01 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
21.3°C
20.9°C
89%
33.8 kph
0.0 mm
6.0
07:02 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Friday, October 03, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
23

24.0°
↑
34.0 km/h

24.0°
↑
33.0 km/h
1

24.0°
↑
31.0 km/h
2

24.0°
↑
30.0 km/h
3

24.0°
↑
30.0 km/h
4

24.0°
↑
30.0 km/h
5

24.0°
↑
29.0 km/h
6

24.0°
↑
29.0 km/h
7

24.0°
↑
30.0 km/h
8

24.0°
↑
30.0 km/h
9

24.0°
↑
26.0 km/h
10

25.0°
↑
24.0 km/h
11

26.0°
↑
22.0 km/h
12

26.0°
↑
20.0 km/h
13

27.0°
↑
19.0 km/h
14

27.0°
↑
17.0 km/h
15

26.0°
↑
19.0 km/h
16

25.0°
↑
24.0 km/h
17

24.0°
↑
29.0 km/h
18

24.0°
↑
36.0 km/h
19

24.0°
↑
40.0 km/h
20

25.0°
↑
36.0 km/h
21

25.0°
↑
35.0 km/h
22

25.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 50.75 µg/m³ |
PM10: | 289.55 µg/m³ |