Thời tiết tại Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
29.3°C
cảm giác như 34.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 29.9 kph (338°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
20.4°C
19.6°C
77%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
19.5°C
18.6°C
77%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
07:21 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
19.3°C
18.3°C
75%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.6°C
19.8°C
18.6°C
72%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.2°C
19.6°C
73%
22.0 kph
0.4 mm
1.0
07:23 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.2°C
19.1°C
80%
18.4 kph
0.4 mm
5.0
07:24 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
21.8°C
20.3°C
67%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
07:24 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
16
20.0°
↑
31.0 km/h
17
21.0°
↑
32.0 km/h
18
21.0°
↑
32.0 km/h
19
21.0°
↑
32.0 km/h
20
20.0°
↑
31.0 km/h
21
20.0°
↑
31.0 km/h
22
20.0°
↑
31.0 km/h
23
20.0°
↑
30.0 km/h
20.0°
↑
31.0 km/h
1
19.0°
↑
29.0 km/h
2
19.0°
↑
28.0 km/h
3
19.0°
↑
26.0 km/h
4
19.0°
↑
27.0 km/h
5
19.0°
↑
25.0 km/h
6
19.0°
↑
24.0 km/h
7
19.0°
↑
24.0 km/h
8
19.0°
↑
23.0 km/h
9
19.0°
↑
22.0 km/h
10
19.0°
↑
21.0 km/h
11
20.0°
↑
19.0 km/h
12
21.0°
↑
17.0 km/h
13
21.0°
↑
16.0 km/h
14
20.0°
↑
21.0 km/h
15
20.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nouadhibou, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.85 µg/m³ |
| PM10: | 234.15 µg/m³ |