Thời tiết tại Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
34.9°C
cảm giác như 33.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 7% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (114°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
29.6°C
23.7°C
10%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
35.5°C
29.8°C
24.4°C
9%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
30.1°C
24.6°C
9%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
30.7°C
24.7°C
10%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
30.0°C
25.7°C
11%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.5°C
31.0°C
25.2°C
10%
21.6 kph
0.0 mm
8.0
06:28 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
30.5°C
24.3°C
10%
30.6 kph
0.0 mm
8.0
06:29 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Monday, November 17, 2025
37.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
13
36.0°
↑
17.0 km/h
14
36.0°
↑
14.0 km/h
15
36.0°
↑
13.0 km/h
16
36.0°
↑
13.0 km/h
17
34.0°
↑
13.0 km/h
18
32.0°
↑
15.0 km/h
19
31.0°
↑
16.0 km/h
20
30.0°
↑
15.0 km/h
21
30.0°
↑
16.0 km/h
22
29.0°
↑
16.0 km/h
23
28.0°
↑
14.0 km/h
27.0°
↑
15.0 km/h
1
26.0°
↑
14.0 km/h
2
26.0°
↑
14.0 km/h
3
26.0°
↑
14.0 km/h
4
26.0°
↑
14.0 km/h
5
25.0°
↑
14.0 km/h
6
24.0°
↑
14.0 km/h
7
25.0°
↑
14.0 km/h
8
26.0°
↑
13.0 km/h
9
29.0°
↑
16.0 km/h
10
31.0°
↑
14.0 km/h
11
33.0°
↑
13.0 km/h
12
34.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 105.68 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.98 µg/m³ |
| SO2: | 0.98 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.98 µg/m³ |
| PM10: | 77.48 µg/m³ |