Thời tiết tại Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷

40.0°C
cảm giác như 39.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 8% |
🌬️ Gió: | 27.0 kph (50°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
40.2°C
35.5°C
30.7°C
20%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
34.2°C
29.4°C
11%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
33.2°C
26.6°C
26%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.2°C
32.3°C
28.4°C
37%
31.7 kph
1.6 mm
2.0
06:13 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.9°C
33.7°C
28.6°C
32%
23.4 kph
0.7 mm
2.0
06:13 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
40.5°C
35.8°C
30.8°C
24%
21.6 kph
0.0 mm
9.0
06:13 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
34.4°C
30.1°C
30%
23.4 kph
0.0 mm
8.0
06:13 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Saturday, October 04, 2025
42.0°C
38.0°C
34.0°C
31.0°C
27.0°C
14

40.0°
↑
27.0 km/h
15

40.0°
↑
26.0 km/h
16

40.0°
↑
24.0 km/h
17

39.0°
↑
23.0 km/h
18

38.0°
↑
18.0 km/h
19

37.0°
↑
14.0 km/h
20

36.0°
↑
16.0 km/h
21

35.0°
↑
20.0 km/h
22

35.0°
↑
22.0 km/h
23

34.0°
↑
19.0 km/h

33.0°
↑
18.0 km/h
1

32.0°
↑
16.0 km/h
2

32.0°
↑
16.0 km/h
3

31.0°
↑
17.0 km/h
4

31.0°
↑
17.0 km/h
5

30.0°
↑
16.0 km/h
6

29.0°
↑
11.0 km/h
7

30.0°
↑
9.0 km/h
8

31.0°
↑
9.0 km/h
9

33.0°
↑
13.0 km/h
10

35.0°
↑
15.0 km/h
11

36.0°
↑
16.0 km/h
12

37.0°
↑
13.0 km/h
13

38.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbera, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 125.68 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 0.98 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 13.68 µg/m³ |
PM10: | 83.38 µg/m³ |