Thời tiết tại Nouakchott, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
33.4°C
cảm giác như 31.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nouakchott, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 23% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (67°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 13% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nouakchott, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
28.9°C
25.7°C
34%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.4°C
28.0°C
25.9°C
41%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
25.9°C
23.9°C
49%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
26.6°C
23.9°C
22.0°C
59%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
28.2°C
24.1°C
22.6°C
56%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
28.5°C
25.3°C
23.4°C
43%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
07:14 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
25.7°C
24.7°C
23.7°C
52%
36.0 kph
0.0 mm
6.0
07:15 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nouakchott, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Monday, November 17, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
18
32.0°
↑
10.0 km/h
19
29.0°
↑
13.0 km/h
20
27.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
↑
18.0 km/h
22
27.0°
↑
16.0 km/h
23
27.0°
↑
16.0 km/h
28.0°
↑
16.0 km/h
1
28.0°
↑
17.0 km/h
2
27.0°
↑
20.0 km/h
3
27.0°
↑
22.0 km/h
4
26.0°
↑
21.0 km/h
5
26.0°
↑
23.0 km/h
6
26.0°
↑
20.0 km/h
7
26.0°
↑
18.0 km/h
8
26.0°
↑
19.0 km/h
9
27.0°
↑
20.0 km/h
10
28.0°
↑
22.0 km/h
11
30.0°
↑
20.0 km/h
12
31.0°
↑
19.0 km/h
13
32.0°
↑
19.0 km/h
14
32.0°
↑
16.0 km/h
15
32.0°
↑
14.0 km/h
16
31.0°
↑
17.0 km/h
17
29.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nouakchott, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
| PM10: | 205.75 µg/m³ |