Thời tiết tại Kiffa, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷

36.9°C
cảm giác như 35.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kiffa, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 20% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (250°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 6 ngày cho Kiffa, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
40.6°C
36.1°C
31.0°C
26%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
40.9°C
36.0°C
30.6°C
19%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.2°C
34.6°C
29.0°C
25%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.7°C
34.2°C
28.7°C
28%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
32.2°C
28.7°C
41%
27.0 kph
3.4 mm
7.0
06:37 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.2°C
34.0°C
30.6°C
35%
34.6 kph
0.6 mm
7.0
06:37 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kiffa, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Saturday, October 04, 2025
42.0°C
39.0°C
36.0°C
32.0°C
29.0°C

36.0°
↑
11.0 km/h
1

35.0°
↑
12.0 km/h
2

34.0°
↑
11.0 km/h
3

34.0°
↑
11.0 km/h
4

34.0°
↑
12.0 km/h
5

33.0°
↑
18.0 km/h
6

32.0°
↑
17.0 km/h
7

31.0°
↑
17.0 km/h
8

31.0°
↑
24.0 km/h
9

32.0°
↑
25.0 km/h
10

34.0°
↑
22.0 km/h
11

36.0°
↑
17.0 km/h
12

38.0°
↑
12.0 km/h
13

39.0°
↑
10.0 km/h
14

40.0°
↑
8.0 km/h
15

40.0°
↑
7.0 km/h
16

41.0°
↑
9.0 km/h
17

40.0°
↑
8.0 km/h
18

40.0°
↑
2.0 km/h
19

39.0°
↑
0.0 km/h
20

38.0°
↑
2.0 km/h
21

38.0°
↑
6.0 km/h
22

37.0°
↑
6.0 km/h
23

36.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kiffa, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 14.85 µg/m³ |
PM10: | 41.35 µg/m³ |