Thời tiết tại Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
25.4°C
cảm giác như 24.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 12% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (77°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
29.9°C
25.4°C
9%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
29.7°C
24.3°C
9%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
30.0°C
24.8°C
9%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
29.8°C
24.6°C
9%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
28.8°C
24.9°C
10%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
37.1°C
31.2°C
25.8°C
11%
24.1 kph
0.0 mm
8.0
06:36 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
28.3°C
25.4°C
26%
39.2 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Sunday, November 16, 2025
37.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
8
27.0°
↑
23.0 km/h
9
30.0°
↑
26.0 km/h
10
32.0°
↑
26.0 km/h
11
34.0°
↑
25.0 km/h
12
34.0°
↑
24.0 km/h
13
35.0°
↑
23.0 km/h
14
35.0°
↑
22.0 km/h
15
35.0°
↑
20.0 km/h
16
35.0°
↑
22.0 km/h
17
34.0°
↑
20.0 km/h
18
31.0°
↑
17.0 km/h
19
30.0°
↑
18.0 km/h
20
29.0°
↑
18.0 km/h
21
28.0°
↑
19.0 km/h
22
28.0°
↑
20.0 km/h
23
27.0°
↑
20.0 km/h
27.0°
↑
21.0 km/h
1
26.0°
↑
22.0 km/h
2
26.0°
↑
22.0 km/h
3
26.0°
↑
22.0 km/h
4
25.0°
↑
22.0 km/h
5
25.0°
↑
22.0 km/h
6
24.0°
↑
21.0 km/h
7
24.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 104.68 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.88 µg/m³ |
| SO2: | 0.88 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.38 µg/m³ |
| PM10: | 85.48 µg/m³ |