Thời tiết tại Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷

31.1°C
cảm giác như 30.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (204°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
40.3°C
35.7°C
31.0°C
18%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.2°C
34.5°C
30.0°C
12%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
33.5°C
28.6°C
10%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.9°C
32.9°C
27.1°C
27%
30.2 kph
0.2 mm
2.0
06:20 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.0°C
33.2°C
27.1°C
33%
32.0 kph
0.1 mm
2.0
06:20 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
33.8°C
28.5°C
28%
25.6 kph
0.0 mm
8.0
06:20 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
41.1°C
35.6°C
30.6°C
21%
25.9 kph
0.0 mm
9.0
06:20 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Saturday, October 04, 2025
42.0°C
38.0°C
35.0°C
32.0°C
28.0°C
7

31.0°
↑
4.0 km/h
8

32.0°
↑
5.0 km/h
9

34.0°
↑
6.0 km/h
10

37.0°
↑
22.0 km/h
11

39.0°
↑
31.0 km/h
12

40.0°
↑
32.0 km/h
13

40.0°
↑
31.0 km/h
14

40.0°
↑
30.0 km/h
15

40.0°
↑
28.0 km/h
16

40.0°
↑
28.0 km/h
17

40.0°
↑
26.0 km/h
18

38.0°
↑
20.0 km/h
19

36.0°
↑
16.0 km/h
20

35.0°
↑
18.0 km/h
21

35.0°
↑
20.0 km/h
22

34.0°
↑
19.0 km/h
23

34.0°
↑
17.0 km/h

33.0°
↑
16.0 km/h
1

32.0°
↑
15.0 km/h
2

32.0°
↑
15.0 km/h
3

31.0°
↑
16.0 km/h
4

31.0°
↑
16.0 km/h
5

30.0°
↑
16.0 km/h
6

30.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Néma, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 151.68 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 2.18 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 20.38 µg/m³ |
PM10: | 88.48 µg/m³ |