Thời tiết tại Dar Naim, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
28.0°C
cảm giác như 29.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dar Naim, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dar Naim, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
33.2°C
27.5°C
24.8°C
51%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
28.7°C
25.5°C
37%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
31.1°C
27.5°C
25.4°C
43%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
25.3°C
23.1°C
55%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
22.9°C
21.7°C
68%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
22.6°C
20.5°C
60%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
07:13 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
22.6°C
19.6°C
43%
31.3 kph
0.0 mm
6.0
07:14 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dar Naim, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Sunday, November 16, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19
26.0°
↑
20.0 km/h
20
26.0°
↑
19.0 km/h
21
26.0°
↑
21.0 km/h
22
26.0°
↑
21.0 km/h
23
26.0°
↑
20.0 km/h
26.0°
↑
20.0 km/h
1
27.0°
↑
18.0 km/h
2
27.0°
↑
18.0 km/h
3
27.0°
↑
18.0 km/h
4
26.0°
↑
17.0 km/h
5
26.0°
↑
17.0 km/h
6
26.0°
↑
18.0 km/h
7
26.0°
↑
19.0 km/h
8
26.0°
↑
19.0 km/h
9
27.0°
↑
19.0 km/h
10
29.0°
↑
22.0 km/h
11
31.0°
↑
23.0 km/h
12
32.0°
↑
21.0 km/h
13
33.0°
↑
20.0 km/h
14
34.0°
↑
17.0 km/h
15
34.0°
↑
17.0 km/h
16
34.0°
↑
15.0 km/h
17
33.0°
↑
11.0 km/h
18
30.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dar Naim, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 175.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 114.25 µg/m³ |