Thời tiết tại Kaédi, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
23.1°C
cảm giác như 22.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kaédi, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (99°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaédi, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
39.4°C
33.2°C
27.5°C
11%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
32.4°C
26.7°C
9%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
36.0°C
30.8°C
27.1°C
9%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
30.5°C
26.1°C
12%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
34.6°C
29.1°C
25.9°C
20%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
33.5°C
28.6°C
24.1°C
27%
17.6 kph
0.1 mm
7.0
07:00 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
25.9°C
24.3°C
45%
14.0 kph
0.3 mm
6.0
07:01 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kaédi, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Sunday, November 16, 2025
41.0°C
37.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
9
31.0°
↑
22.0 km/h
10
34.0°
↑
27.0 km/h
11
36.0°
↑
30.0 km/h
12
38.0°
↑
30.0 km/h
13
39.0°
↑
28.0 km/h
14
39.0°
↑
27.0 km/h
15
39.0°
↑
26.0 km/h
16
39.0°
↑
24.0 km/h
17
39.0°
↑
21.0 km/h
18
36.0°
↑
15.0 km/h
19
34.0°
↑
16.0 km/h
20
33.0°
↑
19.0 km/h
21
32.0°
↑
20.0 km/h
22
31.0°
↑
19.0 km/h
23
31.0°
↑
21.0 km/h
31.0°
↑
20.0 km/h
1
30.0°
↑
19.0 km/h
2
30.0°
↑
19.0 km/h
3
29.0°
↑
18.0 km/h
4
29.0°
↑
19.0 km/h
5
28.0°
↑
19.0 km/h
6
27.0°
↑
19.0 km/h
7
27.0°
↑
17.0 km/h
8
28.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaédi, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
| PM10: | 18.95 µg/m³ |