Thời tiết tại Mopti, Mali 🇲🇱
25.6°C
cảm giác như 24.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mopti, Mali vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (93°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mopti, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
29.4°C
23.3°C
12%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
29.3°C
23.6°C
12%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
30.4°C
24.5°C
11%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.0°C
31.0°C
24.8°C
10%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
29.4°C
24.8°C
10%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
29.5°C
23.2°C
12%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
29.2°C
22.6°C
12%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
06:22 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mopti, Mali 🇲🇱
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
21.0°C
1
26.0°
↑
15.0 km/h
2
25.0°
↑
16.0 km/h
3
25.0°
↑
16.0 km/h
4
24.0°
↑
15.0 km/h
5
24.0°
↑
14.0 km/h
6
23.0°
↑
13.0 km/h
7
24.0°
↑
13.0 km/h
8
27.0°
↑
13.0 km/h
9
30.0°
↑
17.0 km/h
10
33.0°
↑
17.0 km/h
11
34.0°
↑
17.0 km/h
12
35.0°
↑
13.0 km/h
13
36.0°
↑
12.0 km/h
14
36.0°
↑
11.0 km/h
15
36.0°
↑
11.0 km/h
16
36.0°
↑
11.0 km/h
17
34.0°
↑
10.0 km/h
18
31.0°
↑
11.0 km/h
19
30.0°
↑
12.0 km/h
20
29.0°
↑
13.0 km/h
21
28.0°
↑
13.0 km/h
22
28.0°
↑
11.0 km/h
23
27.0°
↑
9.0 km/h
26.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mopti, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 136.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
| PM10: | 36.45 µg/m³ |