Thời tiết tại Bamako, Mali 🇲🇱
25.9°C
cảm giác như 24.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bamako, Mali vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 17% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (103°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bamako, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.2°C
21.1°C
15%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
28.5°C
22.0°C
18%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
29.2°C
23.4°C
21%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
29.9°C
25.3°C
23%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
28.1°C
22.7°C
19%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.9°C
30.7°C
24.7°C
22%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
06:33 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
38.0°C
29.2°C
22.3°C
12%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:34 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bamako, Mali 🇲🇱
Monday, November 17, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
23
25.0°
↑
3.0 km/h
24.0°
↑
4.0 km/h
1
24.0°
↑
4.0 km/h
2
23.0°
↑
3.0 km/h
3
23.0°
↑
3.0 km/h
4
22.0°
↑
0.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
25.0°
↑
3.0 km/h
9
28.0°
↑
3.0 km/h
10
31.0°
↑
6.0 km/h
11
33.0°
↑
8.0 km/h
12
35.0°
↑
10.0 km/h
13
36.0°
↑
10.0 km/h
14
36.0°
↑
8.0 km/h
15
36.0°
↑
6.0 km/h
16
36.0°
↑
5.0 km/h
17
35.0°
↑
4.0 km/h
18
31.0°
↑
4.0 km/h
19
30.0°
↑
4.0 km/h
20
29.0°
↑
4.0 km/h
21
28.0°
↑
1.0 km/h
22
26.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bamako, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.75 µg/m³ |
| PM10: | 50.95 µg/m³ |