Thời tiết tại Bamako, Mali 🇲🇱
27.3°C
cảm giác như 27.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bamako, Mali vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bamako, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
29.7°C
25.5°C
29%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
34.1°C
28.3°C
24.8°C
49%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
28.2°C
22.1°C
47%
14.4 kph
0.1 mm
2.0
06:28 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.4°C
29.0°C
24.3°C
48%
13.0 kph
2.8 mm
2.0
06:28 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
27.5°C
23.2°C
55%
18.4 kph
0.3 mm
1.0
06:28 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
30.1°C
23.7°C
35%
14.8 kph
0.0 mm
8.0
06:29 AM
06:03 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
29.4°C
22.4°C
26%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
06:29 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Bamako, Mali 🇲🇱
Friday, November 07, 2025
36.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
22
28.0°
↑
10.0 km/h
23
28.0°
↑
12.0 km/h
27.0°
↑
16.0 km/h
1
26.0°
↑
17.0 km/h
2
26.0°
↑
15.0 km/h
3
25.0°
↑
16.0 km/h
4
25.0°
↑
14.0 km/h
5
25.0°
↑
11.0 km/h
6
25.0°
↑
9.0 km/h
7
25.0°
↑
9.0 km/h
8
25.0°
↑
11.0 km/h
9
26.0°
↑
14.0 km/h
10
28.0°
↑
14.0 km/h
11
30.0°
↑
12.0 km/h
12
32.0°
↑
10.0 km/h
13
34.0°
↑
9.0 km/h
14
34.0°
↑
8.0 km/h
15
34.0°
↑
8.0 km/h
16
34.0°
↑
10.0 km/h
17
33.0°
↑
9.0 km/h
18
30.0°
↑
6.0 km/h
19
28.0°
↑
5.0 km/h
20
28.0°
↑
5.0 km/h
21
27.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bamako, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 230.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.95 µg/m³ |
| PM10: | 21.55 µg/m³ |