Thời tiết tại Timbuktu, Mali 🇲🇱
28.1°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Timbuktu, Mali vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 9% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (54°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Timbuktu, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
28.2°C
22.2°C
9%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
35.0°C
28.8°C
23.4°C
9%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
35.4°C
29.2°C
23.6°C
10%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
36.6°C
29.5°C
23.5°C
10%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
29.4°C
24.7°C
10%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
30.1°C
24.5°C
9%
20.5 kph
0.0 mm
8.0
06:20 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
29.6°C
23.5°C
10%
29.2 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Timbuktu, Mali 🇲🇱
Monday, November 17, 2025
37.0°C
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
21
27.0°
↑
16.0 km/h
22
27.0°
↑
16.0 km/h
23
26.0°
↑
15.0 km/h
26.0°
↑
14.0 km/h
1
26.0°
↑
14.0 km/h
2
25.0°
↑
14.0 km/h
3
24.0°
↑
14.0 km/h
4
24.0°
↑
14.0 km/h
5
24.0°
↑
14.0 km/h
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
24.0°
↑
14.0 km/h
8
26.0°
↑
16.0 km/h
9
28.0°
↑
17.0 km/h
10
31.0°
↑
17.0 km/h
11
33.0°
↑
17.0 km/h
12
34.0°
↑
14.0 km/h
13
35.0°
↑
13.0 km/h
14
35.0°
↑
10.0 km/h
15
35.0°
↑
9.0 km/h
16
35.0°
↑
8.0 km/h
17
32.0°
↑
7.0 km/h
18
30.0°
↑
10.0 km/h
19
30.0°
↑
12.0 km/h
20
29.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Timbuktu, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 106.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
| PM10: | 57.55 µg/m³ |