Thời tiết tại Timbuktu, Mali 🇲🇱

36.7°C
cảm giác như 35.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Timbuktu, Mali vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 8% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (6°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Timbuktu, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
35.2°C
31.2°C
12%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
33.6°C
28.3°C
12%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
33.4°C
28.7°C
26%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
39.1°C
34.7°C
30.2°C
27%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
41.3°C
36.3°C
31.6°C
21%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
41.2°C
36.0°C
32.1°C
18%
24.8 kph
0.0 mm
9.0
06:03 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
35.0°C
31.6°C
28%
21.2 kph
0.0 mm
9.0
06:04 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Timbuktu, Mali 🇲🇱
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
19

36.0°
↑
16.0 km/h
20

35.0°
↑
16.0 km/h
21

34.0°
↑
16.0 km/h
22

33.0°
↑
18.0 km/h
23

33.0°
↑
18.0 km/h

32.0°
↑
19.0 km/h
1

31.0°
↑
18.0 km/h
2

31.0°
↑
17.0 km/h
3

30.0°
↑
16.0 km/h
4

29.0°
↑
16.0 km/h
5

29.0°
↑
16.0 km/h
6

28.0°
↑
16.0 km/h
7

29.0°
↑
13.0 km/h
8

31.0°
↑
18.0 km/h
9

33.0°
↑
20.0 km/h
10

34.0°
↑
19.0 km/h
11

36.0°
↑
16.0 km/h
12

37.0°
↑
12.0 km/h
13

37.0°
↑
9.0 km/h
14

38.0°
↑
8.0 km/h
15

38.0°
↑
6.0 km/h
16

38.0°
↑
6.0 km/h
17

38.0°
↑
9.0 km/h
18

36.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Timbuktu, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 112.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
PM10: | 109.35 µg/m³ |