Thời tiết tại Ségou, Mali 🇲🇱

29.0°C
cảm giác như 30.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ségou, Mali vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (203°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 18% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ségou, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.8°C
30.6°C
25.0°C
51%
23.4 kph
0.6 mm
2.0
06:14 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.6°C
31.4°C
25.2°C
45%
16.2 kph
0.1 mm
2.0
06:14 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
31.1°C
24.4°C
44%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
28.1°C
24.3°C
56%
22.7 kph
1.3 mm
2.0
06:14 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
37.0°C
28.8°C
24.1°C
56%
19.1 kph
6.0 mm
2.0
06:14 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.4°C
28.1°C
24.4°C
61%
11.5 kph
1.8 mm
6.0
06:14 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.2°C
30.0°C
25.1°C
48%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
06:14 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ségou, Mali 🇲🇱
Friday, October 03, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
22

28.0°
↑
13.0 km/h
23

28.0°
↑
13.0 km/h

28.0°
↑
11.0 km/h
1

27.0°
↑
16.0 km/h
2

27.0°
↑
14.0 km/h
3

26.0°
↑
10.0 km/h
4

26.0°
↑
10.0 km/h
5

26.0°
↑
12.0 km/h
6

25.0°
↑
11.0 km/h
7

26.0°
↑
11.0 km/h
8

28.0°
↑
14.0 km/h
9

30.0°
↑
13.0 km/h
10

33.0°
↑
12.0 km/h
11

34.0°
↑
11.0 km/h
12

36.0°
↑
8.0 km/h
13

37.0°
↑
6.0 km/h
14

38.0°
↑
6.0 km/h
15

38.0°
↑
6.0 km/h
16

39.0°
↑
7.0 km/h
17

38.0°
↑
6.0 km/h
18

35.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
19

34.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

32.0°
↑
14.0 km/h
21

31.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ségou, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 194.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 7.95 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
PM10: | 25.15 µg/m³ |