Thời tiết tại Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭
14.3°C
cảm giác như 13.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Laayoune, Tây Sahara vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (60°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
20.0°C
15.8°C
61%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
08:14 AM
07:01 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
23.1°C
20.3°C
18.5°C
72%
28.8 kph
0.1 mm
1.0
08:14 AM
07:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.5°C
16.6°C
69%
26.6 kph
0.2 mm
1.0
08:15 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
18.6°C
15.8°C
71%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
08:16 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
22.9°C
18.0°C
15.4°C
75%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
08:17 AM
07:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
18.9°C
16.5°C
62%
35.3 kph
0.0 mm
5.0
08:17 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
20.1°C
18.0°C
15.9°C
59%
38.5 kph
0.0 mm
5.0
08:18 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
9
18.0°
↑
12.0 km/h
10
20.0°
↑
12.0 km/h
11
22.0°
↑
12.0 km/h
12
24.0°
↑
12.0 km/h
13
24.0°
↑
13.0 km/h
14
25.0°
↑
16.0 km/h
15
25.0°
↑
20.0 km/h
16
24.0°
↑
22.0 km/h
17
23.0°
↑
21.0 km/h
18
22.0°
↑
17.0 km/h
19
21.0°
↑
16.0 km/h
20
20.0°
↑
17.0 km/h
21
20.0°
↑
15.0 km/h
22
20.0°
↑
12.0 km/h
23
20.0°
↑
13.0 km/h
19.0°
↑
12.0 km/h
1
19.0°
↑
12.0 km/h
2
19.0°
↑
12.0 km/h
3
19.0°
↑
12.0 km/h
4
19.0°
↑
14.0 km/h
5
19.0°
↑
14.0 km/h
6
18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
7
19.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8
19.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 109.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
| PM10: | 3.85 µg/m³ |