Thời tiết tại Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭

22.3°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Laayoune, Tây Sahara vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 28.4 kph (32°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
24.0°C
20.2°C
65%
35.3 kph
0.0 mm
2.0
07:47 AM
07:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
22.8°C
19.4°C
72%
34.6 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
07:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
22.7°C
18.8°C
72%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
07:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
23.0°C
19.0°C
72%
35.6 kph
0.0 mm
2.0
07:49 AM
07:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
23.6°C
19.3°C
70%
35.6 kph
0.0 mm
1.0
07:49 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
22.8°C
19.1°C
71%
32.8 kph
0.0 mm
6.0
07:50 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
21.8°C
19.1°C
70%
28.8 kph
0.0 mm
6.0
07:50 AM
07:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
11

27.0°
↑
28.0 km/h
12

29.0°
↑
29.0 km/h
13

30.0°
↑
29.0 km/h
14

30.0°
↑
30.0 km/h
15

30.0°
↑
33.0 km/h
16

29.0°
↑
35.0 km/h
17

27.0°
↑
35.0 km/h
18

25.0°
↑
34.0 km/h
19

24.0°
↑
31.0 km/h
20

23.0°
↑
29.0 km/h
21

22.0°
↑
27.0 km/h
22

22.0°
↑
26.0 km/h
23

21.0°
↑
25.0 km/h

21.0°
↑
24.0 km/h
1

21.0°
↑
23.0 km/h
2

20.0°
↑
23.0 km/h
3

20.0°
↑
23.0 km/h
4

20.0°
↑
23.0 km/h
5

20.0°
↑
23.0 km/h
6

20.0°
↑
23.0 km/h
7

19.0°
↑
22.0 km/h
8

20.0°
↑
24.0 km/h
9

22.0°
↑
29.0 km/h
10

24.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laayoune, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 67.45 µg/m³ |
PM10: | 561.55 µg/m³ |