Thời tiết tại Boujdour, Tây Sahara 🇪🇭

22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Boujdour, Tây Sahara vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 25.9 kph (33°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Boujdour, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
24.1°C
20.3°C
63%
35.3 kph
0.0 mm
2.0
07:47 AM
07:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
22.9°C
19.5°C
71%
34.6 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
07:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
22.7°C
19.0°C
70%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
07:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
22.7°C
18.9°C
72%
34.2 kph
0.0 mm
1.0
07:49 AM
07:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
22.4°C
19.4°C
78%
33.5 kph
0.0 mm
6.0
07:49 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
23.4°C
19.4°C
74%
31.0 kph
0.0 mm
6.0
07:50 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
22.9°C
19.1°C
74%
26.6 kph
0.0 mm
6.0
07:50 AM
07:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Boujdour, Tây Sahara 🇪🇭
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
1

22.0°
↑
26.0 km/h
2

22.0°
↑
26.0 km/h
3

21.0°
↑
25.0 km/h
4

21.0°
↑
26.0 km/h
5

21.0°
↑
25.0 km/h
6

20.0°
↑
23.0 km/h
7

20.0°
↑
21.0 km/h
8

21.0°
↑
23.0 km/h
9

23.0°
↑
26.0 km/h
10

25.0°
↑
26.0 km/h
11

27.0°
↑
27.0 km/h
12

29.0°
↑
28.0 km/h
13

30.0°
↑
29.0 km/h
14

30.0°
↑
31.0 km/h
15

30.0°
↑
33.0 km/h
16

29.0°
↑
35.0 km/h
17

27.0°
↑
35.0 km/h
18

25.0°
↑
35.0 km/h
19

24.0°
↑
32.0 km/h
20

23.0°
↑
30.0 km/h
21

22.0°
↑
29.0 km/h
22

22.0°
↑
27.0 km/h
23

22.0°
↑
25.0 km/h

21.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Boujdour, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 69.05 µg/m³ |
PM10: | 513.05 µg/m³ |