Thời tiết tại Kelo, Sát (Chad) 🇹🇩

23.7°C
cảm giác như 25.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kelo, Sát (Chad) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (214°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kelo, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.7°C
22.0°C
73%
9.0 kph
0.7 mm
3.0
05:46 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
23.3°C
21.2°C
86%
16.9 kph
3.0 mm
1.0
05:46 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.1°C
20.8°C
82%
8.6 kph
0.5 mm
1.0
05:46 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.2°C
20.5°C
77%
11.2 kph
0.3 mm
3.0
05:46 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
24.5°C
21.3°C
80%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
05:46 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
24.3°C
22.3°C
77%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
05:46 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.0°C
21.4°C
78%
9.0 kph
0.3 mm
6.0
05:46 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kelo, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
1

24.0°
↑
8.0 km/h
2

23.0°
↑
7.0 km/h
3

23.0°
↑
8.0 km/h
4

22.0°
↑
8.0 km/h
5

22.0°
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
8.0 km/h
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

26.0°
↑
9.0 km/h
9

27.0°
↑
8.0 km/h
10

29.0°
↑
8.0 km/h
11

30.0°
↑
7.0 km/h
12

31.0°
↑
6.0 km/h
13

31.0°
↑
6.0 km/h
14

31.0°
↑
5.0 km/h
15

32.0°
↑
5.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18

27.0°
↑
4.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20

26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

26.0°
↑
5.0 km/h
23

25.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h

24.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kelo, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 20.75 µg/m³ |